



3
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
5 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 2
-
143 Tấn công 99
-
73 Tấn công nguy hiểm 50
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
2 Thẻ vàng 3
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 1
Leidiane

90+4'
90+1'


77'
Vitoria Almeida

67'
63'


61'
HT1 - 1
45+1'

36'

14'

Mariana

11'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 0.7
-
1.0 Mất bàn 1.7
-
9.6 Bị sút cầu môn 10.9
-
3.4 Phạt góc 5.1
-
2.0 Thẻ vàng 2.4
-
14.0 Phạm lỗi 13.0
-
53.4% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 5% | 1~15 | 15% | 11% |
9% | 14% | 16~30 | 15% | 17% |
17% | 17% | 31~45 | 17% | 22% |
11% | 20% | 46~60 | 15% | 11% |
14% | 17% | 61~75 | 17% | 13% |
32% | 25% | 76~90 | 19% | 24% |