



3
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 27 | 5 | 53% |
Chủ | 7 | 5 | 0 | 2 | 12 | 15 | 6 | 71% |
Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | 5 | 38% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | 67% | |
Tất cả | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | 3 | 40% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | 5 | 57% |
Khách | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RCW
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA RJW
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1.5/2
T
T
|
3.5
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
30 | 30 | 61 | 61 |
2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA SPWL
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA RJW
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-3
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
21 | 21 | 31 | 31 |
3.5
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
BRA RJW
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
10 | 10 | 30 | 30 |
3
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA RJW
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-2.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA RJW
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA WCUP
|
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Flamengo'RJ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Palmeiras SP (W)
Nữ Flamengo'RJ
Palmeiras SP (W)
Nữ Flamengo'RJ
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Flamengo'RJ
Palmeiras SP (W)
Nữ Flamengo'RJ
Palmeiras SP (W)
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA WCUP
|
Nữ Flamengo'RJ
Operario MS W
Nữ Flamengo'RJ
Operario MS W
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Gremio
Nữ Flamengo'RJ
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ America Mineiro
Nữ Flamengo'RJ
Nữ America Mineiro
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Flamengo'RJ
Nữ SC Corinthians Paulista
Nữ Flamengo'RJ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Internacional
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Internacional
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Flamengo'RJ
Fluminense RJ (W)
Nữ Flamengo'RJ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Flamengo'RJ
Real Brasilia FC (W)
Nữ Flamengo'RJ
Real Brasilia FC (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Ferroviaria SP
Nữ Flamengo'RJ
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
Cruzeiro MG (W)
Nữ Flamengo'RJ
Cruzeiro MG (W)
Nữ Flamengo'RJ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Flamengo'RJ
EC Juventude (W)
Nữ Flamengo'RJ
EC Juventude (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA RCW
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Flamengo'RJ
Fluminense RJ (W)
Nữ Flamengo'RJ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Nữ Flamengo'RJ
Bragantino (W)
Nữ Flamengo'RJ
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Flamengo'RJ
Palmeiras SP (W)
Nữ Flamengo'RJ
Palmeiras SP (W)
|
12 | 25 | 12 | 25 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Sport Recife
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Sport Recife
Nữ Flamengo'RJ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
BRA RCW
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BRA RCW
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Botafogo RJ
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA RJW
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
B
|
2/2.5
T
|
BRA RJW
|
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
|
3/3.5
X
|
BRA WCUP
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Sao Paulo'SP
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Sao Paulo'SP
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Brazil W L2
|
Nữ Santos
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Santos
Nữ Vasco Da Gama
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA WCUP
|
Nữ Vasco Da Gama
Minas ICESP DF (W)
Nữ Vasco Da Gama
Minas ICESP DF (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Brazil W L2
|
Atletico Mineiro (W)
Nữ Vasco Da Gama
Atletico Mineiro (W)
Nữ Vasco Da Gama
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Brazil W L2
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Brazil W L2
|
Minas ICESP DF (W)
Nữ Vasco Da Gama
Minas ICESP DF (W)
Nữ Vasco Da Gama
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Brazil W L2
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Taubate
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Taubate
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA RCW
|
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
INT CF
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Vasco Da Gama
Fluminense RJ (W)
Nữ Vasco Da Gama
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
Nữ Vasco Da Gama
Perolas Negras (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Vasco Da Gama
Fluminense RJ (W)
Nữ Vasco Da Gama
Fluminense RJ (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
BRA SPWL
|
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Flamengo'RJ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BRA RJW
|
Fluminense RJ (W)
Nữ Vasco Da Gama
Fluminense RJ (W)
Nữ Vasco Da Gama
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA RJW
|
Nữ Vasco Da Gama
Fluminense RJ (W)
Nữ Vasco Da Gama
Fluminense RJ (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BRA RJW
|
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
Nữ Botafogo RJ
Nữ Vasco Da Gama
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 7
-
2.3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
10 Tổng số mất bàn 17
-
1 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%