



3
0
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
17' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
20 Số lần sút bóng 12
-
8 Sút cầu môn 3
-
85 Tấn công 76
-
46 Tấn công nguy hiểm 49
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
18 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 0
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 5
-
16 Đá phạt trực tiếp 18
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
301 Chuyền bóng 398
-
77% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 5
-
12 Tắc bóng 10
-
6 Cú rê bóng 2
-
18 Quả ném biên 24
-
12 Tắc bóng thành công 10
-
18 Cắt bóng 4
-
4 Tạt bóng thành công 3
-
38 Chuyển dài 27
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 0
Arriaga K.

90+7'
Benguche J.
Lozano C.


88'
87'


85'


Alexy Vega
Quioto R.


82'
Pinto J.
Rivas R.


76'
Pineda C.
Palma L.


75'
Luis Vega
Montes G.


75'
Quioto R.

71'
63'


Palma L.

47'
46'


46'


HT3 - 0
Quioto R.

40'
Lozano C.
Palma L.


26'
Rivas R.
Arriaga K.


18'
Đội hình
Honduras 4-1-4-1
-
1Menjivar E.
-
8Rosales J.3Santos M.15Montes G.14Najar A.
-
5Arriaga K.
-
17Palma L.20Flores D.6Rivas R.12Quioto R.
-
9Lozano C.
-
20Pierrot F.9Nazon D.
-
7Etienne D.17Danley J. J.10Bellegarde J.21Casimir J.
-
8Martin Experience22Duverne J.4Ade R.6Garven Michee Metusala
-
1Placide J.
Haiti 4-4-2
Cầu thủ dự bị
23
Alvarez J.
21
Arboleda J.
11
Benguche J.

2
Crisanto L.
16
Flores F.
10
Lopez A.
22
Lopez L.
18
Ortiz L.
19
Pineda C.

7
Pinto J.

4
Luis Vega

13
Alexy Vega

Algarin T.
23

Deedson L.
11

Delcroix H.
5
Josue Duverger
12
Lacroix D.
13

Pacius W.
16

Pierre L.
14

Providence R.
15
Carl Sainte
18
Thermoncy K.
3
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.0 Ghi bàn 2.0
-
0.9 Mất bàn 1.2
-
8.4 Bị sút cầu môn 9.8
-
6.2 Phạt góc 6.0
-
1.4 Thẻ vàng 1.6
-
10.2 Phạm lỗi 11.6
-
55.0% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 14% | 1~15 | 15% | 17% |
7% | 9% | 16~30 | 12% | 22% |
15% | 21% | 31~45 | 17% | 12% |
24% | 19% | 46~60 | 18% | 12% |
18% | 14% | 61~75 | 12% | 15% |
26% | 21% | 76~90 | 23% | 20% |