



3
0
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haiti | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 |
2 | Honduras | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 |
3 | Costa Rica | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 |
4 | Nicaragua | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPCA
|
Haiti(N)
Honduras
Haiti(N)
Honduras
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CGC
|
Honduras(N)
Haiti
Honduras(N)
Haiti
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
CGC
|
Haiti(N)
Honduras
Haiti(N)
Honduras
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5/1
B
|
2
X
|
CGC
|
Haiti(N)
Honduras
Haiti(N)
Honduras
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
|
2.5
X
|
CGC
|
Honduras(N)
Haiti
Honduras(N)
Haiti
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5/2
B
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPCA
|
Honduras
Costa Rica
Honduras
Costa Rica
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
WCPCA
|
Honduras
Nicaragua
Honduras
Nicaragua
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
|
2.5/3
X
|
WCPCA
|
Haiti(N)
Honduras
Haiti(N)
Honduras
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CGC
|
Mexico(N)
Honduras
Mexico(N)
Honduras
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CGC
|
Panama(N)
Honduras
Panama(N)
Honduras
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CGC
|
Honduras(N)
Curacao
Honduras(N)
Curacao
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CGC
|
Honduras(N)
El Salvador
Honduras(N)
El Salvador
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CGC
|
Canada
Honduras
Canada
Honduras
|
20 | 60 | 20 | 60 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WCPCA
|
Honduras
Antigua and Barbuda
Honduras
Antigua and Barbuda
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WCPCA
|
Quần đảo Cayman
Honduras
Quần đảo Cayman
Honduras
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
CGC
|
Honduras
Bermuda
Honduras
Bermuda
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CGC
|
Bermuda
Honduras
Bermuda
Honduras
|
20 | 35 | 20 | 35 |
|
|
INT FRL
|
Honduras(N)
Guatemala
Honduras(N)
Guatemala
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Mexico
Honduras
Mexico
Honduras
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Honduras
Mexico
Honduras
Mexico
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Jamaica
Honduras
Jamaica
Honduras
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
X
|
CONCACAF NL
|
French Guiana
Honduras
French Guiana
Honduras
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
T
|
2.5
T
|
CONCACAF NL
|
Honduras
Jamaica
Honduras
Jamaica
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CONCACAF NL
|
Honduras
Trinidad & Tobago
Honduras
Trinidad & Tobago
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Ecuador(N)
Honduras
Ecuador(N)
Honduras
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPCA
|
Nicaragua
Haiti
Nicaragua
Haiti
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPCA
|
Costa Rica
Haiti
Costa Rica
Haiti
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
T
|
2/2.5
T
|
WCPCA
|
Haiti(N)
Honduras
Haiti(N)
Honduras
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CGC
|
Mỹ
Haiti
Mỹ
Haiti
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CGC
|
Trinidad & Tobago(N)
Haiti
Trinidad & Tobago(N)
Haiti
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CGC
|
Haiti(N)
Ả Rập Xê Út
Haiti(N)
Ả Rập Xê Út
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPCA
|
Haiti(N)
Curacao
Haiti(N)
Curacao
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
WCPCA
|
Aruba
Haiti
Aruba
Haiti
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT FRL
|
Azerbaijan
Haiti
Azerbaijan
Haiti
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Haiti
Puerto Rico
Haiti
Puerto Rico
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CONCACAF NL
|
Sint Maarten(N)
Haiti
Sint Maarten(N)
Haiti
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
CONCACAF NL
|
Haiti
Aruba
Haiti
Aruba
|
22 | 5 3 | 22 | 5 3 |
B
B
|
4
T
|
CONCACAF NL
|
Aruba
Haiti
Aruba
Haiti
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3.5
T
|
CONCACAF NL
|
Haiti
Sint Maarten
Haiti
Sint Maarten
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
T
B
|
4.5
1.5/2
T
X
|
CONCACAF NL
|
Puerto Rico
Haiti
Puerto Rico
Haiti
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WCPCA
|
Barbados
Haiti
Barbados
Haiti
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
T
|
4/4.5
1.5
X
T
|
WCPCA
|
Haiti
Saint Lucia
Haiti
Saint Lucia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
French Guiana
Haiti
French Guiana
Haiti
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CONCACAF NL
|
Haiti
Jamaica
Haiti
Jamaica
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Suriname
Haiti
Suriname
Haiti
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
- David Ruiz
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 20
-
1 Trung bình ghi bàn 2
-
9 Tổng số mất bàn 12
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
50% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Honduras |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Nicaragua
Honduras
|
33 Ngày |
WCPCA
|
Costa Rica
Honduras
|
37 Ngày |
Haiti |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Haiti
Costa Rica
|
33 Ngày |
WCPCA
|
Haiti
Nicaragua
|
37 Ngày |