



2
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 7
-
3 Sút cầu môn 2
-
91 Tấn công 95
-
39 Tấn công nguy hiểm 27
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
19 Phạm lỗi 16
-
1 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 3
-
16 Đá phạt trực tiếp 19
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
384 Chuyền bóng 471
-
80% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
11 Đánh đầu 21
-
6 Đánh đầu thành công 10
-
2 Số lần cứu thua 1
-
6 Tắc bóng 11
-
5 Số lần thay người 4
-
6 Cú rê bóng 8
-
8 Quả ném biên 17
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
14 Tắc bóng thành công 16
-
10 Cắt bóng 14
-
5 Tạt bóng thành công 3
-
2 Kiến tạo 0
-
19 Chuyển dài 35
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT2 - 0
88'

86'

85'


Hrosovsky P.
Duda O.


84'
Bozenik R.
Strelec D.


84'
Leo Sauer
Haraslin L.


84'
83'

80'


Tupta L.
Schranz I.


74'
Schranz I.
Hancko D.


72'
Schranz I.
Duris D.


70'
59'


59'


Obert A.
Duda O.


55'
HT0 - 0
43'

Duda O.

30'
Đội hình
Slovakia 4-1-4-1
-
7.11Dubravka M.
-
9.016Hancko D.7.64Obert A.6.914Skriniar M.6.76Gyomber N.
-
8.08Duda O.
-
6.217Haraslin L.6.819Rigo T.6.321Bero M.6.520Duris D.
-
6.515Strelec D.
-
5.811Muratovic E.
-
6.49Dardari A.6.516Barreiro L.6.58Martins Pereira C.6.310Sinani D.
-
5.919Olesen M.
-
6.74Bohnert F.6.23Mahmutovic E.6.32Seid Korac6.518Jans L.
-
5.71Moris A.
Luxembourg 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
13
Hrosovsky P.
6.0

11
Tupta L.
6.2

9
Bozenik R.
6.3

18


Schranz I.
6.9



7
Leo Sauer
5.9

2
Pekarik P.
5
Satka L.
12
Rodak M.
10
Benes L.
22
Mraz S.
3
Mesik I.
23
Takac D.
6.0

Thill S.
21
5.9


Selimovic V.
17
6.3

Thill O.
15
5.8


Curci A.
5
Martins M.
22
Veiga E.
14
Avdusinovic K.
7
Eldin Dzogovic
20
Fox L.
23
Cardoso T.P.
12
Moreira T.
6
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.6
-
1.0 Mất bàn 1.6
-
13.0 Bị sút cầu môn 11.7
-
4.8 Phạt góc 4.1
-
1.3 Thẻ vàng 2.8
-
11.4 Phạm lỗi 14.1
-
51.8% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 6% | 1~15 | 20% | 15% |
17% | 23% | 16~30 | 13% | 17% |
17% | 16% | 31~45 | 6% | 15% |
17% | 13% | 46~60 | 13% | 15% |
17% | 10% | 61~75 | 23% | 10% |
13% | 23% | 76~90 | 23% | 24% |