



2
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 |
2 | Bắc Ireland | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | Slovakia | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 |
4 | Luxembourg | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Luxembourg
Slovakia
Luxembourg
Slovakia
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Luxembourg
Slovakia
Luxembourg
Slovakia
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EURO Cup
|
Slovakia
Luxembourg
Slovakia
Luxembourg
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Luxembourg
Slovakia
Luxembourg
Slovakia
|
03 | 03 | 24 | 24 |
-1.5
T
|
2.5
T
|
EURO Cup
|
Slovakia
Luxembourg
Slovakia
Luxembourg
|
30 | 30 | 30 | 30 |
2
T
|
3
H
|
INT CF
|
Luxembourg
Slovakia
Luxembourg
Slovakia
|
00 | 00 | 21 | 21 |
-1.5/2
B
|
2.5
T
|
Qualifier
|
Luxembourg
Slovakia
Luxembourg
Slovakia
|
02 | 02 | 04 | 04 |
-2.5
T
|
|
Qualifier
|
Slovakia
Luxembourg
Slovakia
Luxembourg
|
11 | 11 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Bắc Ireland
Slovakia
Bắc Ireland
Slovakia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
WCPEU
|
Luxembourg
Slovakia
Luxembourg
Slovakia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Slovakia
Đức
Slovakia
Đức
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Slovakia(N)
Israel
Slovakia(N)
Israel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Hy Lạp
Slovakia
Hy Lạp
Slovakia
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Slovenia
Slovakia
Slovenia
Slovakia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Slovakia
Slovenia
Slovakia
Slovenia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
UEFA NL
|
Slovakia
Estonia
Slovakia
Estonia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Thụy Điển
Slovakia
Thụy Điển
Slovakia
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA NL
|
Azerbaijan
Slovakia
Azerbaijan
Slovakia
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
B
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Slovakia
Thụy Điển
Slovakia
Thụy Điển
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
2.5
T
|
UEFA NL
|
Slovakia
Azerbaijan
Slovakia
Azerbaijan
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
UEFA NL
|
Estonia
Slovakia
Estonia
Slovakia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Anh(N)
Slovakia
Anh(N)
Slovakia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EURO Cup
|
Slovakia(N)
Romania
Slovakia(N)
Romania
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
EURO Cup
|
Slovakia(N)
Ukraine
Slovakia(N)
Ukraine
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Bỉ(N)
Slovakia
Bỉ(N)
Slovakia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Slovakia
Wales
Slovakia
Wales
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Slovakia(N)
San Marino
Slovakia(N)
San Marino
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Na Uy
Slovakia
Na Uy
Slovakia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Đức
Luxembourg
Đức
Luxembourg
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WCPEU
|
Luxembourg
Slovakia
Luxembourg
Slovakia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Luxembourg
Bắc Ireland
Luxembourg
Bắc Ireland
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Luxembourg
Ireland
Luxembourg
Ireland
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Luxembourg
Slovenia
Luxembourg
Slovenia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ
Luxembourg
Thụy Sĩ
Luxembourg
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Luxembourg
Thụy Điển
Luxembourg
Thụy Điển
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Luxembourg
Bắc Ireland
Luxembourg
Bắc Ireland
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Luxembourg
Bulgaria
Luxembourg
Bulgaria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
UEFA NL
|
Belarus(N)
Luxembourg
Belarus(N)
Luxembourg
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
H
|
UEFA NL
|
Bulgaria
Luxembourg
Bulgaria
Luxembourg
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Luxembourg
Belarus
Luxembourg
Belarus
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Bắc Ireland
Luxembourg
Bắc Ireland
Luxembourg
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
INT FRL
|
Bỉ
Luxembourg
Bỉ
Luxembourg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Pháp
Luxembourg
Pháp
Luxembourg
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
INT FRL
|
Luxembourg
Kazakhstan
Luxembourg
Kazakhstan
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Georgia
Luxembourg
Georgia
Luxembourg
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EURO Cup
|
Liechtenstein
Luxembourg
Liechtenstein
Luxembourg
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Luxembourg
Bosnia & Herzegovina
Luxembourg
Bosnia & Herzegovina
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EURO Cup
|
Luxembourg
Slovakia
Luxembourg
Slovakia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
-
2 Peter Pekarik
-
- Stanislav Lobotka
Án treo giò
-
Dirk Carlson 13
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 6
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.6
-
10 Tổng số mất bàn 16
-
1 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
40% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Slovakia |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Slovakia
Bắc Ireland
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Đức
Slovakia
|
35 Ngày |
Luxembourg |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Luxembourg
Đức
|
32 Ngày |
WCPEU
|
Bắc Ireland
Luxembourg
|
35 Ngày |
UEFA NL
|
Malta
Luxembourg
|
164 Ngày |