



1
4
Hết
1 - 3
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND BLR SD
|
SC Bengaluru
Bharat Bengaluru FC
SC Bengaluru
Bharat Bengaluru FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
3
H
|
IND BLR SD
|
Bengaluru B
Bharat Bengaluru FC
Bengaluru B
Bharat Bengaluru FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
|
3.5
X
|
IND BLR SD
|
Bharat Bengaluru FC
Parikrma FC
Bharat Bengaluru FC
Parikrma FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2.5
X
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
Bharat Bengaluru FC
FC Agniputhra
Bharat Bengaluru FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
|
3
T
|
IND BLR SD
|
Bharat Bengaluru FC
Bangalore City
Bharat Bengaluru FC
Bangalore City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
|
2.5
X
|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
Bharat Bengaluru FC
ASC Center FC
Bharat Bengaluru FC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IND BLR SD
|
Bharat Bengaluru FC
Rebels FC
Bharat Bengaluru FC
Rebels FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND BLR SD
|
South United
Bengaluru B
South United
Bengaluru B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
IND BLR SD
|
Parikrma FC
South United
Parikrma FC
South United
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
|
2/2.5
T
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
South United
FC Agniputhra
South United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
|
2.5
T
|
IND BLR SD
|
South United
Bangalore City
South United
Bangalore City
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
|
2/2.5
T
|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
South United
ASC Center FC
South United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2/2.5
X
|
IND BLR SD
|
South United
Rebels FC
South United
Rebels FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2.5/3
X
|
IND BLR SD
|
Hal FC
South United
Hal FC
South United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2.5
X
|
IND BLR SD
|
South United
Kodagu FC
South United
Kodagu FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
Student Union FC
South United
Student Union FC
South United
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Id DCup
|
East Bengal
South United
East Bengal
South United
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IND BLR SD
|
South United
Real Chikkamagaluru FC
South United
Real Chikkamagaluru FC
|
41 | 6 2 | 41 | 6 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IND BLR SD
|
Roots FC
South United
Roots FC
South United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
IND BLR SD
|
SC Bengaluru
South United
SC Bengaluru
South United
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IND BLR SD
|
Bengaluru
South United
Bengaluru
South United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
South United
FC Agniputhra
South United
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
IND BLR SD
|
MEG
South United
MEG
South United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
South United
Kickstart FC
South United
Kickstart FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
IND BLR SD
|
South United
FC Bengaluru United
South United
FC Bengaluru United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
Student Union FC
South United
Student Union FC
South United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
IND BLR SD
|
South United
Bangalore Independents
South United
Bangalore Independents
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 13
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
16 Tổng số mất bàn 15
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
14% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
86% TL thua 30%