



3
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 2 | 50% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% | |
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 10 | 3 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | 14 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | 0% | |
Tất cả | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | 9 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Portmore United
Racing United
Portmore United
Racing United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2
X
|
JAM D1
|
Racing United
Siti Worley Garden J
Racing United
Siti Worley Garden J
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5
X
|
JAM D1
|
Dunbeholden FC
Racing United
Dunbeholden FC
Racing United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5
X
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Racing United
Treasure Beach
Racing United
|
00 | 24 | 00 | 24 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Racing United
Waterhouse FC
Racing United
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Racing United
Arnett Gardens
Racing United
Arnett Gardens
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Portmore United
Racing United
Portmore United
Racing United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
JAM D1
|
Racing United
Humble Lions
Racing United
Humble Lions
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Molynes United
Racing United
Molynes United
Racing United
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Racing United
Cavalier FC
Racing United
Cavalier FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Racing United
Montego Bay Utd
Racing United
Montego Bay Utd
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
JAM D1
|
Mount Pleasant FA
Racing United
Mount Pleasant FA
Racing United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Racing United
Chapelton
Racing United
Chapelton
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
JAM D1
|
Harbour View FC
Racing United
Harbour View FC
Racing United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Racing United
Vere United
Racing United
Vere United
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Racing United
Siti Worley Garden J
Racing United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Waterhouse FC
Racing United
Waterhouse FC
Racing United
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
1
T
H
|
JAM D1
|
Arnett Gardens
Racing United
Arnett Gardens
Racing United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
JAM D1
|
Racing United
Dunbeholden FC
Racing United
Dunbeholden FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
JAM D1
|
Racing United
Molynes United
Racing United
Molynes United
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
|
3
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JAM D1
|
Spanish Town Police
Molynes United
Spanish Town Police
Molynes United
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
|
2
T
|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Spanish Town Police
Montego Bay Utd
Spanish Town Police
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
|
2.5/3
T
|
JAM D1
|
Chapelton
Spanish Town Police
Chapelton
Spanish Town Police
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
JAM D1
|
Spanish Town Police
Portmore United
Spanish Town Police
Portmore United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JAM D1
|
Siti Worley Garden J
Spanish Town Police
Siti Worley Garden J
Spanish Town Police
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
|
2.5
T
|
JAM D1
|
Spanish Town Police
Dunbeholden FC
Spanish Town Police
Dunbeholden FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
JAM D1
|
Treasure Beach
Spanish Town Police
Treasure Beach
Spanish Town Police
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 2 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 1 | 2 |
Khách vs Last 7 |
0 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 3
-
1.4 Trung bình ghi bàn 0.4
-
13 Tổng số mất bàn 12
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
40% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 29%
-
30% TL thua 71%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 4 | 2 | 0 | 4 | 6.9 | 4.3 |
6 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 9.6 | 2.4 |
5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 9.0 | 5.2 |
4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.4 | 4.1 |
3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 7.8 | 2.7 |
2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 0 | 3 | 6.1 | 3.1 |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.6 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Racing United |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Montego Bay Utd
Racing United
|
7 Ngày |
JAM D1
|
Racing United
Molynes United
|
14 Ngày |
JAM D1
|
Chapelton
Racing United
|
21 Ngày |
Spanish Town Police |
||
---|---|---|
JAM D1
|
Spanish Town Police
Cavalier FC
|
7 Ngày |
JAM D1
|
Harbour View FC
Spanish Town Police
|
14 Ngày |
JAM D1
|
Spanish Town Police
Arnett Gardens
|
21 Ngày |