trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
Ghi bàn
Phạt góc

Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
11% |
0% |
1~15 |
26% |
8% |
22% |
0% |
16~30 |
17% |
4% |
11% |
25% |
31~45 |
8% |
33% |
11% |
50% |
46~60 |
13% |
16% |
0% |
0% |
61~75 |
17% |
25% |
44% |
25% |
76~90 |
17% |
12% |