



4
1
Hết
3 - 1
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
07' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
17 Số lần sút bóng 8
-
9 Sút cầu môn 4
-
88 Tấn công 90
-
72 Tấn công nguy hiểm 46
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
3 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT4 - 1

90+6'
90+4'


82'

77'
63'

HT3 - 1
40'


23'

15'

11'

8'
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 2.7
-
1.8 Mất bàn 1.7
-
9.6 Bị sút cầu môn 5.5
-
6.7 Phạt góc 5.1
-
1.7 Thẻ vàng 1.8
-
14.5 Phạm lỗi 13.3
-
50.7% TL kiểm soát bóng 55.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 5% | 1~15 | 12% | 9% |
20% | 17% | 16~30 | 19% | 15% |
8% | 23% | 31~45 | 23% | 33% |
15% | 17% | 46~60 | 21% | 21% |
15% | 15% | 61~75 | 12% | 7% |
21% | 21% | 76~90 | 10% | 11% |