trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
Ghi bàn
Phạt góc

Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
20% |
25% |
1~15 |
21% |
15% |
0% |
12% |
16~30 |
21% |
5% |
0% |
12% |
31~45 |
21% |
15% |
20% |
12% |
46~60 |
7% |
15% |
20% |
25% |
61~75 |
21% |
31% |
40% |
12% |
76~90 |
7% |
15% |