trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
Ghi bàn
Phạt góc

Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
Ghi/Mất %
30 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
16% |
0% |
1~15 |
20% |
0% |
16% |
16% |
16~30 |
0% |
100% |
8% |
8% |
31~45 |
20% |
0% |
25% |
50% |
46~60 |
0% |
0% |
25% |
25% |
61~75 |
0% |
0% |
8% |
0% |
76~90 |
60% |
0% |