



3
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 17
-
8 Sút cầu môn 5
-
57 Tấn công 137
-
20 Tấn công nguy hiểm 53
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
8 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 8
-
1 Cản bóng 4
-
12 Đá phạt trực tiếp 8
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
281 Chuyền bóng 529
-
78% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
5 Số lần cứu thua 5
-
4 Tắc bóng 9
-
3 Cú rê bóng 6
-
15 Quả ném biên 23
-
5 Tắc bóng thành công 10
-
11 Cắt bóng 8
-
2 Tạt bóng thành công 2
-
27 Chuyển dài 50
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT3 - 0
90'

Bruno Sergio Jaime

86'
Marquinhos
Rai


76'
75'


Juninho
Caio Alves Roque Gomes


74'
Bruno Sergio Jaime
Thallyson


70'
Kayke
Ygor Catatau


70'
Marquinhos
Joao Pedro


66'
Jhonny Cardinoti Pedro
Wellington Silva


66'
62'


56'


56'


48'

Ygor Catatau
Vitinho


47'
46'


HT0 - 0
Đội hình
Volta Redonda 4-3-3
-
33Jefferson da Silva Paulino
-
26Caio Alves Roque Gomes15Lucas Adell19Igor Morais2Wellington Silva
-
16Rai8Thallyson28André Luiz
-
27Ygor Catatau7Joao Pedro17Vitinho
-
7Talisson9Lele11Martinez F.
-
10Kauan Rodrigues8Ronald Falkoski5L.Palhares
-
6Guilherme Romao4Adriano Martins3Gebson2Jean Dias
-
1Vitor P.
Atletico Clube Goianiense 4-3-3
Cầu thủ dự bị
5

Bruno Sergio Jaime


14
Chay
18
Dener
3
Gabriel Pinheiro
25
Maduro I.
9
Italo de Carvalho Rocha Lima
12
Jean
13
Jhonny Cardinoti Pedro

22
Juninho

99
Kayke

20

Marquinhos


10
Patrick Machado
Daniel Sergio Martins
18
Heron
16

Kelvin
20
Leonardo de Medeiros Guimaraes Rosa
12

Maranhao
21
Pedro Henrique
15

Radsley
17

Santos R.
19
Valdir
13
Wallace
14


Alves Y.
22
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.4
-
1.1 Mất bàn 0.9
-
12.4 Bị sút cầu môn 11.3
-
5.6 Phạt góc 4.5
-
2.9 Thẻ vàng 2.9
-
11.8 Phạm lỗi 15.4
-
54.6% TL kiểm soát bóng 50.0%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 13% | 1~15 | 19% | 19% |
10% | 26% | 16~30 | 9% | 16% |
7% | 15% | 31~45 | 19% | 11% |
17% | 17% | 46~60 | 7% | 16% |
10% | 8% | 61~75 | 9% | 13% |
46% | 19% | 76~90 | 34% | 22% |