trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 2
-
94 Tấn công 93
-
47 Tấn công nguy hiểm 26
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
20 Phạm lỗi 20
-
4 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 3
-
20 Đá phạt trực tiếp 20
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
401 Chuyền bóng 290
-
86% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
1 Việt vị 0
-
1 Đánh đầu 0
-
2 Số lần cứu thua 1
-
10 Tắc bóng 10
-
4 Cú rê bóng 3
-
24 Quả ném biên 21
-
11 Tắc bóng thành công 10
-
7 Cắt bóng 7
-
7 Tạt bóng thành công 1
-
26 Chuyển dài 19
- Xem thêm
Tình hình chính
Ghi bàn
Ghi bàn phạt đền
Phản lưới
Kiến tạo
Phạt đền thất bại
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ 2
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
VAR
FT1 - 0
Ralf

90+4'
Ralf
Joao Vieira


90+2'
90+2'


Pedro Romano
Vinicius Santos


89'
Vinicius Santos
Willian Formiga


85'
76'


76'


Emerson Urso

73'
69'

Mendes B.
Jean Mota


64'
Emerson Urso
Guilherme Parede


64'
61'


Pagnussat T.

50'
Bruno Xavier
Gabriel Poveda


46'
46'


HT0 - 0
Willian Formiga

44'
37'

Đội hình
Vila Nova (GO) 4-3-3
-
99Halls
-
13Willian Formiga4Pedro Romano3Pagnussat T.2Elias
-
27Igor Henrique17Jean Mota5Joao Vieira
-
77Guilherme Parede9Gabriel Poveda29Junior Todinho
-
11Torres J.9Luan Silva
-
29Diego Joel Torres Garcete10Rafael Tavares55Philippe Guimaraes21Varao E.
-
14Alvarino A.6Fabiano3Leo Coelho30Castrillon N.
-
33Renan
Amazonas FC 4-4-2
Cầu thủ dự bị
20
Mendes B.

33
Bruno Xavier

10

Vinicius Santos


7

Emerson Urso


18
Gustavo Pajé
6
Higor
30
Mauricio
23
Nathan Melo Silva
8

Ralf


22
Thalys
11
Vinicius Paiva
14
Weverton
Xavier
17
João Lopes
1

Kiko
26
Linares N.
20
Rafael Monteiro
35
Rafael Vitor Santos de Freitas
93
Robertinho
77

Rojas H.
57


Vasquez L.
5

Vitao
8

Zabala D.
22
Ze Carlos
25
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 1.8
-
12.6 Bị sút cầu môn 15.3
-
2.4 Phạt góc 4.5
-
3.6 Thẻ vàng 3.2
-
17.7 Phạm lỗi 14.1
-
40.4% TL kiểm soát bóng 43.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 8% | 1~15 | 11% | 17% |
16% | 8% | 16~30 | 14% | 21% |
16% | 18% | 31~45 | 14% | 17% |
12% | 16% | 46~60 | 29% | 10% |
12% | 18% | 61~75 | 8% | 6% |
22% | 29% | 76~90 | 20% | 27% |