So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IM SD
|
Ratnam SA
Football School of India
Ratnam SA
Football School of India
|
11 | 19 | 11 | 19 |
B
|
4
T
|
IM SD
|
Oscar Foundation FC
Ratnam SA
Oscar Foundation FC
Ratnam SA
|
21 | 44 | 21 | 44 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
IM SD
|
Mumbai Young Boys
Ratnam SA
Mumbai Young Boys
Ratnam SA
|
12 | 44 | 12 | 44 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
IM SD
|
Spartans FC EOS
Ratnam SA
Spartans FC EOS
Ratnam SA
|
05 | 09 | 05 | 09 |
|
|
IM SD
|
Ratnam SA
Soccer Saga
Ratnam SA
Soccer Saga
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
X
|
IM SD
|
JMJ Sports Club
Ratnam SA
JMJ Sports Club
Ratnam SA
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
IM SD
|
Mumbai Ultras FC(N)
Ratnam SA
Mumbai Ultras FC(N)
Ratnam SA
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
IM SD
|
Mumbai Ultras FC
Ratnam SA
Mumbai Ultras FC
Ratnam SA
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
6
X
|
IM SD
|
Ratnam SA
SG5
Ratnam SA
SG5
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
|
4/4.5
X
|
IM SD
|
Ratnam SA
Kenkre U19
Ratnam SA
Kenkre U19
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
|
3.5/4
T
|
IME L1
|
Ratnam SA
Soccer XI
Ratnam SA
Soccer XI
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IME L1
|
Mumbai Ultras FC
Ratnam SA
Mumbai Ultras FC
Ratnam SA
|
13 | 15 | 13 | 15 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IME L1
|
Ratnam SA
ESIC
Ratnam SA
ESIC
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IM SD
|
Navanagar FC
Mumbai Warriors
Navanagar FC
Mumbai Warriors
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
3.5
X
|
IM SD
|
United Villager Wel A
Mumbai Warriors
United Villager Wel A
Mumbai Warriors
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
|
2.5/3
T
|
IME L1
|
DK Pharma FC
Mumbai Warriors
DK Pharma FC
Mumbai Warriors
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
IME L1
|
Veniza Virar FC
Mumbai Warriors
Veniza Virar FC
Mumbai Warriors
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IME L1
|
ICL Payyade
Mumbai Warriors
ICL Payyade
Mumbai Warriors
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
IME L1
|
RSF
Mumbai Warriors
RSF
Mumbai Warriors
|
04 | 3 5 | 04 | 3 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IME L1
|
Mumbai Warriors
Tarun Sporting
Mumbai Warriors
Tarun Sporting
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IME L1
|
Mumbai Warriors
Indian Cultural League
Mumbai Warriors
Indian Cultural League
|
01 | 5 2 | 01 | 5 2 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
IME L1
|
Mumbai Warriors
West Zone United
Mumbai Warriors
West Zone United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IME L1
|
Mumbai Warriors
Kenkre U19
Mumbai Warriors
Kenkre U19
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 19
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
30 Tổng số mất bàn 27
-
3 Trung bình mất bàn 2.7
-
20% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 0%
-
50% TL thua 50%