Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 42 | 9 | 13 | 20 | -21 | 40 | 21 | 21% |
Chủ | 21 | 3 | 6 | 12 | -10 | 15 | 21 | 14% |
Khách | 21 | 6 | 7 | 8 | -11 | 25 | 12 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% | |
Tất cả | 42 | 6 | 24 | 12 | -8 | 42 | 21 | 14% |
Chủ | 21 | 2 | 12 | 7 | -7 | 18 | 21 | 10% |
Khách | 21 | 4 | 12 | 5 | -1 | 24 | 12 | 19% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Brixham
Dorchester Town
Brixham
Dorchester Town
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Brixham
Falmouth Town AFC
Brixham
Falmouth Town AFC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
ENG FAC
|
Falmouth Town AFC
Brixham
Falmouth Town AFC
Brixham
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
ENG FAC
|
Willand Rovers
Brixham
Willand Rovers
Brixham
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
AFC Totton
Frome Town
AFC Totton
Frome Town
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
ENG FAC
|
Frome Town
Shaftesbury Town
Frome Town
Shaftesbury Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG FAC
|
Shaftesbury Town
Frome Town
Shaftesbury Town
Frome Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
ENG FAT
|
Winchester City
Frome Town
Winchester City
Frome Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG FAC
|
Plymouth Parkway
Frome Town
Plymouth Parkway
Frome Town
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Frome Town
Chippenham Town
Frome Town
Chippenham Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Mangotsfield United
Frome Town
Mangotsfield United
Frome Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG-S PR
|
Frome Town
AFC Totton
Frome Town
AFC Totton
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
ENG-S PR
|
Plymouth Parkway
Frome Town
Plymouth Parkway
Frome Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Dorchester Town
Frome Town
Dorchester Town
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Swindon Supermarine
Frome Town
Swindon Supermarine
Frome Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Chertsey Town
Frome Town
Chertsey Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Hungerford Town
Frome Town
Hungerford Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Wimborne Town
Frome Town
Wimborne Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Basingstoke Town
Frome Town
Basingstoke Town
Frome Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Havant and Waterlooville
Frome Town
Havant and Waterlooville
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Hanwell Town
Frome Town
Hanwell Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Tiverton Town
Frome Town
Tiverton Town
Frome Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Wimborne Town
Frome Town
Wimborne Town
Frome Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG-S PR
|
Frome Town
Marlow
Frome Town
Marlow
|
12 | 3 3 | 12 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 13
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.3
-
8 Tổng số mất bàn 17
-
2 Trung bình mất bàn 1.7
-
25% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 20%
-
75% TL thua 60%