Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AFAYC
|
Saudi Arabia U16(N)
Nhật Bản U16
Saudi Arabia U16(N)
Nhật Bản U16
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5/1
T
|
2.5/3
X
|
AFAYC
|
Nhật Bản U16(N)
Saudi Arabia U16
Nhật Bản U16(N)
Saudi Arabia U16
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Uzbekistan U16
Nhật Bản U16
Uzbekistan U16
Nhật Bản U16
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Gibraltar U16(N)
Nhật Bản U16
Gibraltar U16(N)
Nhật Bản U16
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16(N)
Bắc Ireland U16
Nhật Bản U16(N)
Bắc Ireland U16
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Wales U16
Nhật Bản U16
Wales U16
Nhật Bản U16
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
SYP CIT
|
Nhật Bản U16(N)
Uzbekistan U16
Nhật Bản U16(N)
Uzbekistan U16
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SYP CIT
|
South Korea U16(N)
Nhật Bản U16
South Korea U16(N)
Nhật Bản U16
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
SYP CIT
|
China U16
Nhật Bản U16
China U16
Nhật Bản U16
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Pháp U16
Nhật Bản U16
Pháp U16
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Ivory Coast U16
Nhật Bản U16
Ivory Coast U16
|
40 | 51 | 40 | 51 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Colombia U16
Nhật Bản U16
Colombia U16
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
TM U16
|
Cameroon U16(N)
Nhật Bản U16
Cameroon U16(N)
Nhật Bản U16
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
TM U16
|
MexicoU16(N)
Nhật Bản U16
MexicoU16(N)
Nhật Bản U16
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
TM U16
|
Nhật Bản U16(N)
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16(N)
Bồ Đào Nha U16
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
TM U16
|
Nhật Bản U16(N)
Anh U16
Nhật Bản U16(N)
Anh U16
|
11 | 23 | 11 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16(N)
Hà Lan U16
Nhật Bản U16(N)
Hà Lan U16
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16
Bồ Đào Nha U16
Nhật Bản U16
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Germany U16(N)
Nhật Bản U16
Germany U16(N)
Nhật Bản U16
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Switzerland U16
Nhật Bản U16
Switzerland U16
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U16
Nhật Bản U16
Pháp U16
Nhật Bản U16
|
10 | 32 | 10 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Nhật Bản U16
Ý U16
Nhật Bản U16
Ý U16
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Uzbekistan U16
Saudi Arabia U16
Uzbekistan U16
Saudi Arabia U16
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Saudi Arabia U16(N)
Vietnam U16
Saudi Arabia U16(N)
Vietnam U16
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Australia(U16)(N)
Saudi Arabia U16
Australia(U16)(N)
Saudi Arabia U16
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
China U16
Saudi Arabia U16
China U16
Saudi Arabia U16
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan U16(N)
Saudi Arabia U16
Ba Lan U16(N)
Saudi Arabia U16
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Saudi Arabia U16(N)
South Korea U16
Saudi Arabia U16(N)
South Korea U16
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16(N)
Saudi Arabia U16
Đan Mạch U16(N)
Saudi Arabia U16
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
WAFF-U16
|
Saudi Arabia U16
Syria U16
Saudi Arabia U16
Syria U16
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
WAFF-U16
|
Saudi Arabia U16
Palestine U16
Saudi Arabia U16
Palestine U16
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
WAFF-U16
|
Yemen U16
Saudi Arabia U16
Yemen U16
Saudi Arabia U16
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
WAFF-U16
|
Saudi Arabia U16
Oman U16
Saudi Arabia U16
Oman U16
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
TM U16
|
Saudi Arabia U16(N)
Wales U16
Saudi Arabia U16(N)
Wales U16
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
TM U16
|
Saudi Arabia U16(N)
Ivory Coast U16
Saudi Arabia U16(N)
Ivory Coast U16
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
TM U16
|
Pháp U16
Saudi Arabia U16
Pháp U16
Saudi Arabia U16
|
21 | 6 2 | 21 | 6 2 |
|
|
TM U16
|
ArgentinaU16(N)
Saudi Arabia U16
ArgentinaU16(N)
Saudi Arabia U16
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
Sweden U16
Saudi Arabia U16
Sweden U16
Saudi Arabia U16
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Saudi Arabia U16(N)
South Korea U16
Saudi Arabia U16(N)
South Korea U16
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Anh U16(N)
Saudi Arabia U16
Anh U16(N)
Saudi Arabia U16
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Đan Mạch U16
Saudi Arabia U16
Đan Mạch U16
Saudi Arabia U16
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16(N)
Saudi Arabia U16
Hà Lan U16(N)
Saudi Arabia U16
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 14
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
9 Tổng số mất bàn 15
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%