Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WPSL
|
Sporting JAX (W)
DC Power (W)
Sporting JAX (W)
DC Power (W)
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WPSL
|
Carolina Ascent (W)
DC Power (W)
Carolina Ascent (W)
DC Power (W)
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
|
2.5/3
T
|
USA WPSL
|
DC Power (W)
Brooklyn City (W)
DC Power (W)
Brooklyn City (W)
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
|
2/2.5
T
|
USA WPSL
|
DC Power (W)
Lexington SC (W)
DC Power (W)
Lexington SC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WPSL
|
DC Power (W)
Spokane Zephyr (W)
DC Power (W)
Spokane Zephyr (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WPSL
|
Sporting JAX (W)
DC Power (W)
Sporting JAX (W)
DC Power (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
DC Power (W)
Lexington SC (W)
DC Power (W)
|
13 | 33 | 13 | 33 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WPSL
|
Tampa Bay Sun (W)
DC Power (W)
Tampa Bay Sun (W)
DC Power (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WPSL
|
DC Power (W)
Fort Lauderdale (W)
DC Power (W)
Fort Lauderdale (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WPSL
|
DC Power (W)
Spokane Zephyr (W)
DC Power (W)
Spokane Zephyr (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
USA WPSL
|
DC Power (W)
Dallas Trinity (W)
DC Power (W)
Dallas Trinity (W)
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WPSL
|
Brooklyn City (W)
DC Power (W)
Brooklyn City (W)
DC Power (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
USA WPSL
|
DC Power (W)
Tampa Bay Sun (W)
DC Power (W)
Tampa Bay Sun (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
USA WPSL
|
Fort Lauderdale (W)
DC Power (W)
Fort Lauderdale (W)
DC Power (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
USA WPSL
|
DC Power (W)
Carolina Ascent (W)
DC Power (W)
Carolina Ascent (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WPSL
|
Dallas Trinity (W)
DC Power (W)
Dallas Trinity (W)
DC Power (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WPSL
|
DC Power (W)
Brooklyn City (W)
DC Power (W)
Brooklyn City (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
USA WPSL
|
Spokane Zephyr (W)
DC Power (W)
Spokane Zephyr (W)
DC Power (W)
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WPSL
|
DC Power (W)
Lexington SC (W)
DC Power (W)
Lexington SC (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WPSL
|
Carolina Ascent (W)
DC Power (W)
Carolina Ascent (W)
DC Power (W)
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WPSL
|
Lexington SC (W)
DC Power (W)
Lexington SC (W)
DC Power (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WPSL
|
Brooklyn City (W)
Sporting JAX (W)
Brooklyn City (W)
Sporting JAX (W)
|
01 | 3 3 | 01 | 3 3 |
H
|
3/3.5
T
|
USA WPSL
|
Carolina Ascent (W)
Sporting JAX (W)
Carolina Ascent (W)
Sporting JAX (W)
|
13 | 3 4 | 13 | 3 4 |
T
|
2.5/3
T
|
USA WPSL
|
Sporting JAX (W)
Carolina Ascent (W)
Sporting JAX (W)
Carolina Ascent (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WPSL
|
Sporting JAX (W)
Dallas Trinity (W)
Sporting JAX (W)
Dallas Trinity (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WPSL
|
Tampa Bay Sun (W)
Sporting JAX (W)
Tampa Bay Sun (W)
Sporting JAX (W)
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
USA WPSL
|
Sporting JAX (W)
DC Power (W)
Sporting JAX (W)
DC Power (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 13
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.2
-
18 Tổng số mất bàn 14
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.3
-
20% TL thắng 33%
-
50% TL hòa 33%
-
30% TL thua 33%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 5.5 |