Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Ghomhoreyet Shebin
Banha
Ghomhoreyet Shebin
Banha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Levels FC
Ghomhoreyet Shebin
Levels FC
Ghomhoreyet Shebin
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGYCup
|
Telecom Ai Cập
Ghomhoreyet Shebin
Telecom Ai Cập
Ghomhoreyet Shebin
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
1.5/2
X
|
EGY D2
|
Ghomhoreyet Shebin
El Shams
Ghomhoreyet Shebin
El Shams
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
EGY D2
|
Ghomhoreyet Shebin
Misr Insurance FC
Ghomhoreyet Shebin
Misr Insurance FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Mustaqbal Sport
Ghomhoreyet Shebin
Mustaqbal Sport
Ghomhoreyet Shebin
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
|
2
H
|
EGY D2
|
Al Nasr Cairo
Ghomhoreyet Shebin
Al Nasr Cairo
Ghomhoreyet Shebin
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Ghomhoreyet Shebin
Bur Fouad
Ghomhoreyet Shebin
Bur Fouad
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Ghomhoreyet Shebin
Shubra Al Kheima
Ghomhoreyet Shebin
Shubra Al Kheima
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D2
|
Nogoom El Mostakbal
Ghomhoreyet Shebin
Nogoom El Mostakbal
Ghomhoreyet Shebin
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Ghomhoreyet Shebin
Banha
Ghomhoreyet Shebin
Banha
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Alo Egypt
Ghomhoreyet Shebin
Alo Egypt
Ghomhoreyet Shebin
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Eastern Company
Ghomhoreyet Shebin
Eastern Company
Ghomhoreyet Shebin
|
00 | 32 | 00 | 32 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D2
|
El Entag Al Harby
Ghomhoreyet Shebin
El Entag Al Harby
Ghomhoreyet Shebin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Misr Insurance FC
Ghomhoreyet Shebin
Misr Insurance FC
Ghomhoreyet Shebin
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Shubra Al Kheima
Ghomhoreyet Shebin
Shubra Al Kheima
Ghomhoreyet Shebin
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Ghomhoreyet Shebin
Eastern Company
Ghomhoreyet Shebin
Eastern Company
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
EGY D2
|
Ghomhoreyet Shebin
El Entag Al Harby
Ghomhoreyet Shebin
El Entag Al Harby
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2
H
|
EGYCup
|
Al Masry
Ghomhoreyet Shebin
Al Masry
Ghomhoreyet Shebin
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
EGY D2
|
Ghomhoreyet Shebin
Aswan
Ghomhoreyet Shebin
Aswan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
EGY D2
|
Telecom Ai Cập
Ghomhoreyet Shebin
Telecom Ai Cập
Ghomhoreyet Shebin
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Banha
Sars Allian
Banha
Sars Allian
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
|
2/2.5
T
|
EGY D2
|
Eastern Company
Banha
Eastern Company
Banha
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
|
2.5
T
|
EGY D2
|
Banha
Diamond SC
Banha
Diamond SC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
|
2/2.5
T
|
EGY D2
|
El Entag Al Harby
Banha
El Entag Al Harby
Banha
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Banha
Misr Insurance FC
Banha
Misr Insurance FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Ghomhoreyet Shebin
Banha
Ghomhoreyet Shebin
Banha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Banha
Shubra Al Kheima
Banha
Shubra Al Kheima
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Banha
Team FC Cairo
Banha
Team FC Cairo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Shubra Al Kheima
Banha
Shubra Al Kheima
Banha
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Banha
Diamond SC
Banha
Diamond SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
|
2
T
|
EGY D2
|
Ithad Al Shortah
Banha
Ithad Al Shortah
Banha
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
|
2
T
|
EGY D2
|
Banha
El Sharqia Dokhan
Banha
El Sharqia Dokhan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2
X
|
EGY D2
|
Bur Fouad
Banha
Bur Fouad
Banha
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Petrojet FC
Banha
Petrojet FC
Banha
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
ZED FC
Banha
ZED FC
Banha
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2
0.5/1
H
X
|
EGY D2
|
FC Porto Suez
Banha
FC Porto Suez
Banha
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D2
|
Banha
El Entag Al Harby
Banha
El Entag Al Harby
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Banha
El Dakhleya
Banha
El Dakhleya
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
EGYCup
|
El Gounah
Banha
El Gounah
Banha
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
|
2/2.5
T
|
EGY D2
|
Belbeis FC
Banha
Belbeis FC
Banha
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 14
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
9 Tổng số mất bàn 11
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 50%
-
30% TL thua 10%