Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Diamond SC
Eastern Company
Diamond SC
Eastern Company
|
11 | 11 | 31 | 31 |
-0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Eastern Company
Banha
Eastern Company
Banha
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
|
2.5
T
|
EGY D2
|
Eastern Company
El Shams
Eastern Company
El Shams
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Eastern Company
Misr Insurance FC
Eastern Company
Misr Insurance FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Diamond SC
Eastern Company
Diamond SC
Eastern Company
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Eastern Company
El Entag Al Harby
Eastern Company
El Entag Al Harby
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Misr Insurance FC
Eastern Company
Misr Insurance FC
Eastern Company
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Eastern Company
Ghomhoreyet Shebin
Eastern Company
Ghomhoreyet Shebin
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D2
|
Nogoom El Mostakbal
Eastern Company
Nogoom El Mostakbal
Eastern Company
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Marekh
Eastern Company
Marekh
Eastern Company
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
El Entag Al Harby
Eastern Company
El Entag Al Harby
Eastern Company
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
EGY D2
|
Ghomhoreyet Shebin
Eastern Company
Ghomhoreyet Shebin
Eastern Company
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Diamond SC
Nogoom El Mostakbal
Diamond SC
Nogoom El Mostakbal
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
EGY D2
|
Banha
Diamond SC
Banha
Diamond SC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
|
2/2.5
T
|
EGY D2
|
Diamond SC
Shubra Al Kheima
Diamond SC
Shubra Al Kheima
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D2
|
Diamond SC
Eastern Company
Diamond SC
Eastern Company
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Nogoom El Mostakbal
Diamond SC
Nogoom El Mostakbal
Diamond SC
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D2
|
Alo Egypt
Diamond SC
Alo Egypt
Diamond SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Diamond SC
Team FC Cairo
Diamond SC
Team FC Cairo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Shubra Al Kheima
Diamond SC
Shubra Al Kheima
Diamond SC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
EGY D2
|
Diamond SC
Misr Insurance FC
Diamond SC
Misr Insurance FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Banha
Diamond SC
Banha
Diamond SC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
2
T
|
EGY D2
|
Diamond SC
Alo Egypt
Diamond SC
Alo Egypt
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
X
|
EGY D2
|
Team FC Cairo
Diamond SC
Team FC Cairo
Diamond SC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
2
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 19
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
16 Tổng số mất bàn 15
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 60%
-
60% TL hòa 10%
-
30% TL thua 30%