Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Billericay Town
Barton Rovers
Billericay Town
Barton Rovers
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
INT CF
|
Barton Rovers
Bedfont Sports
Barton Rovers
Bedfont Sports
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Bashley
Barton Rovers
Bashley
Barton Rovers
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Tring Athletic
Barton Rovers
Tring Athletic
Barton Rovers
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT CF
|
Swindon Supermarine
Barton Rovers
Swindon Supermarine
Barton Rovers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG SD1
|
Aylesbury United
Barton Rovers
Aylesbury United
Barton Rovers
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Barton Rovers
Folkestone Invicta
Barton Rovers
Folkestone Invicta
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG FAT
|
Littlehampton Town
Barton Rovers
Littlehampton Town
Barton Rovers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG SD1
|
Enfield 1893
Barton Rovers
Enfield 1893
Barton Rovers
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG FAT
|
Leverstock Green
Barton Rovers
Leverstock Green
Barton Rovers
|
11 | 34 | 11 | 34 |
|
|
ENG FAT
|
Barton Rovers
Waltham Abbey
Barton Rovers
Waltham Abbey
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
Barton Rovers
Biggleswade FC
Barton Rovers
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
|
3/3.5
T
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Barton Rovers
Welwyn Garden City
Barton Rovers
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Biggleswade Town
Barton Rovers
Biggleswade Town
Barton Rovers
|
00 | 32 | 00 | 32 |
H
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Aylesbury United
Barton Rovers
Aylesbury United
Barton Rovers
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Barton Rovers
Hertford Town
Barton Rovers
Hertford Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG FAC
|
Biggleswade Town
Barton Rovers
Biggleswade Town
Barton Rovers
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
ENG FAC
|
Wroxham
Barton Rovers
Wroxham
Barton Rovers
|
23 | 34 | 23 | 34 |
|
|
ENG FAC
|
Barton Rovers
Wroxham
Barton Rovers
Wroxham
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG FAT
|
Heybridge Swifts
Barton Rovers
Heybridge Swifts
Barton Rovers
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG SD1
|
Thame United
Marlow
Thame United
Marlow
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
|
3/3.5
T
|
ENG FAT
|
Thame United
Banbury United
Thame United
Banbury United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
3.5
X
|
ENG SD1
|
Thame United
AFC Dunstable
Thame United
AFC Dunstable
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
|
3
T
|
ENG FAT
|
Thame United
Winchester City
Thame United
Winchester City
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
ENG FAT
|
Moneyfields
Thame United
Moneyfields
Thame United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
Chertsey Town
Thame United
Chertsey Town
Thame United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Thame United
Slough Town
Thame United
Slough Town
|
00 | 5 1 | 00 | 5 1 |
|
|
ENG SD1
|
Northwood
Thame United
Northwood
Thame United
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Thame United
Enfield 1893
Thame United
Enfield 1893
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Kidlington
Thame United
Kidlington
Thame United
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Hadley
Thame United
Hadley
Thame United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAT
|
Uxbridge
Thame United
Uxbridge
Thame United
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
|
|
ENG SD1
|
Kings Langley
Thame United
Kings Langley
Thame United
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
ENG FAT
|
Westfields
Thame United
Westfields
Thame United
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
ENG FAT
|
Steyning Town
Thame United
Steyning Town
Thame United
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
ENG FAC
|
Thame United
Wingate & Finchley
Thame United
Wingate & Finchley
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
|
|
INT CF
|
Thame United
Banbury United
Thame United
Banbury United
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
ENG SD1
|
Bedford Town
Thame United
Bedford Town
Thame United
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
|
3
T
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Thame United
Welwyn Garden City
Thame United
|
11 | 3 4 | 11 | 3 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
AFC Dunstable
Thame United
AFC Dunstable
Thame United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
|
1.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 23
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.3
-
20 Tổng số mất bàn 13
-
2 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
40% TL thua 30%