



4
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WFC
|
Chivas Guadalajara U19(N)
Sao Paulo(U19)
Chivas Guadalajara U19(N)
Sao Paulo(U19)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
WFC
|
Sao Paulo(U19)(N)
River Plate U19
Sao Paulo(U19)(N)
River Plate U19
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
WFC
|
U19 Trung Quốc
Sao Paulo(U19)
U19 Trung Quốc
Sao Paulo(U19)
|
03 | 13 | 03 | 13 |
|
|
WFC
|
U19 Wolfsburg(N)
Sao Paulo(U19)
U19 Wolfsburg(N)
Sao Paulo(U19)
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
WFC
|
Sao Paulo(U19)(N)
Chivas Guadalajara U19
Sao Paulo(U19)(N)
Chivas Guadalajara U19
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
WFC
|
Shandong Lu Nen U18
Sao Paulo(U19)
Shandong Lu Nen U18
Sao Paulo(U19)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
WFC
|
FC Porto(U19)
Sao Paulo(U19)
FC Porto(U19)
Sao Paulo(U19)
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
WFC
|
Sao Paulo(U19)(N)
U19 Myanmar
Sao Paulo(U19)(N)
U19 Myanmar
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
WFC
|
U19 Triều Tiên(N)
Sao Paulo(U19)
U19 Triều Tiên(N)
Sao Paulo(U19)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
WFC
|
Sao Paulo(U19)(N)
U19 Iran
Sao Paulo(U19)(N)
U19 Iran
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
WFC
|
Chivas Guadalajara U19(N)
Sao Paulo(U19)
Chivas Guadalajara U19(N)
Sao Paulo(U19)
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
Bra BHYC
|
Betim XI U19
Sao Paulo(U19)
Betim XI U19
Sao Paulo(U19)
|
02 | 07 | 02 | 07 |
|
|
Bra BHYC
|
Sao Paulo(U19)
Campinas U19
Sao Paulo(U19)
Campinas U19
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.