



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNY
|
Quinho FC U20
America RN (Trẻ)
Quinho FC U20
America RN (Trẻ)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
3/3.5
X
|
BNY
|
Potyguar CN RN U20
America RN (Trẻ)
Potyguar CN RN U20
America RN (Trẻ)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
2.5/3
T
|
BNY
|
America RN (Trẻ)
UNIVAP U20
America RN (Trẻ)
UNIVAP U20
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Clube Laguna U20
America RN (Trẻ)
Clube Laguna U20
America RN (Trẻ)
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BNY
|
America RN (Trẻ)
Potyguar CN RN U20
America RN (Trẻ)
Potyguar CN RN U20
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BNY
|
ABC FC RN (Youth)
America RN (Trẻ)
ABC FC RN (Youth)
America RN (Trẻ)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BCN U20
|
Fortaleza U20
America RN (Trẻ)
Fortaleza U20
America RN (Trẻ)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BCN U20
|
America RN (Trẻ)
Piaui U20
America RN (Trẻ)
Piaui U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
Visao Celeste RN Youth
America RN (Trẻ)
Visao Celeste RN Youth
America RN (Trẻ)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BNY
|
America RN (Trẻ)
Quinho FC U20
America RN (Trẻ)
Quinho FC U20
|
20 | 32 | 20 | 32 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CSP YC
|
Sao Paulo Youth
America RN (Trẻ)
Sao Paulo Youth
America RN (Trẻ)
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CSP YC
|
Comercial Tiete SP Youth
America RN (Trẻ)
Comercial Tiete SP Youth
America RN (Trẻ)
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CSP YC
|
Juventude (Youth)
America RN (Trẻ)
Juventude (Youth)
America RN (Trẻ)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CSP YC
|
America RN (Trẻ)
Operario AC'MS Youth
America RN (Trẻ)
Operario AC'MS Youth
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BRA YCup
|
America RN (Trẻ)
Retro FC Brasil U20
America RN (Trẻ)
Retro FC Brasil U20
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
America RN (Trẻ)
CE Forca e Luz U20
America RN (Trẻ)
CE Forca e Luz U20
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
|
3
T
|
BNY
|
SC Rio Grande U20
America RN (Trẻ)
SC Rio Grande U20
America RN (Trẻ)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
|
2.5
T
|
BNY
|
Clube Laguna U20
America RN (Trẻ)
Clube Laguna U20
America RN (Trẻ)
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BNY
|
Globo Youth
America RN (Trẻ)
Globo Youth
America RN (Trẻ)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BNY
|
America RN (Trẻ)
Visao Celeste RN Youth
America RN (Trẻ)
Visao Celeste RN Youth
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.