



2
1
Hết
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Dalian Football School(w)
Nữ Tứ Xuyên
Dalian Football School(w)
Nữ Tứ Xuyên
|
12 | 12 | 13 | 13 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Tứ Xuyên
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Tứ Xuyên
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Shanxi Xihua W
Nữ Tứ Xuyên
Shanxi Xihua W
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CLW
|
Wuhan Sports Three Towns University (W)
Nữ Tứ Xuyên
Wuhan Sports Three Towns University (W)
Nữ Tứ Xuyên
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Foshan Athletics (W)
Nữ Tứ Xuyên
Foshan Athletics (W)
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Nữ Tứ Xuyên
Shanghai Shenhua W
Nữ Tứ Xuyên
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Tianjin Shengde (W)
Nữ Tứ Xuyên
Tianjin Shengde (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CLW
|
Qingdao West (W)
Nữ Tứ Xuyên
Qingdao West (W)
Nữ Tứ Xuyên
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Hebei Snow Ruyi W
Nữ Tứ Xuyên
Hebei Snow Ruyi W
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CLW
|
Shanghai Port(w)
Nữ Tứ Xuyên
Shanghai Port(w)
Nữ Tứ Xuyên
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
CLW
|
Shandong Jinghua II W
Nữ Tứ Xuyên
Shandong Jinghua II W
Nữ Tứ Xuyên
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Fujian Nanan (W)
Nữ Tứ Xuyên
Fujian Nanan (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
CLW
|
Tianjin Shengde (W)
Nữ Tứ Xuyên
Tianjin Shengde (W)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Tứ Xuyên
Guangdong Sports Lottery W
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
CLW
|
Shanxi Xihua W
Nữ Tứ Xuyên
Shanxi Xihua W
Nữ Tứ Xuyên
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Wuhan Sports Three Towns University (W)
Nữ Tứ Xuyên
Wuhan Sports Three Towns University (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
CLW
|
Foshan Athletics (W)
Nữ Tứ Xuyên
Foshan Athletics (W)
Nữ Tứ Xuyên
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
CLW
|
Nữ Tứ Xuyên
Shanghai Shenhua W
Nữ Tứ Xuyên
Shanghai Shenhua W
|
40 | 41 | 40 | 41 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Thiểm Tây
Nữ Tứ Xuyên
Nữ Thiểm Tây
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)
Nữ Tứ Xuyên
Beijing Star (w)
Nữ Tứ Xuyên
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CHN WC
|
Fujian Nanan (W)
Nữ Tứ Xuyên
Fujian Nanan (W)
Nữ Tứ Xuyên
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Shanghai Shenhua W
Dalian Football School(w)
Shanghai Shenhua W
Dalian Football School(w)
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
CLW
|
Shanghai Port(w)
Dalian Football School(w)
Shanghai Port(w)
Dalian Football School(w)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CLW
|
Dalian Football School(w)
Qingdao West (W)
Dalian Football School(w)
Qingdao West (W)
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CLW
|
Hebei Snow Ruyi W
Dalian Football School(w)
Hebei Snow Ruyi W
Dalian Football School(w)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Dalian Football School(w)
Guangxi Pingguo Beinong W
Dalian Football School(w)
Guangxi Pingguo Beinong W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CLW
|
Dalian Football School(w)
Foshan Athletics (W)
Dalian Football School(w)
Foshan Athletics (W)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
CLW
|
Dalian Football School(w)
Shandong Jinghua II W
Dalian Football School(w)
Shandong Jinghua II W
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CLW
|
Fujian Nanan (W)
Dalian Football School(w)
Fujian Nanan (W)
Dalian Football School(w)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Dalian Football School(w)
Tianjin Shengde (W)
Dalian Football School(w)
Tianjin Shengde (W)
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
CLW
|
Guangdong Sports Lottery W
Dalian Football School(w)
Guangdong Sports Lottery W
Dalian Football School(w)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Shanxi Xihua W
Dalian Football School(w)
Shanxi Xihua W
Dalian Football School(w)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CLW
|
Dalian Football School(w)
Wuhan Sports Three Towns University (W)
Dalian Football School(w)
Wuhan Sports Three Towns University (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Foshan Athletics (W)
Dalian Football School(w)
Foshan Athletics (W)
Dalian Football School(w)
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
|
|
CLW
|
Dalian Football School(w)
Shanghai Shenhua W
Dalian Football School(w)
Shanghai Shenhua W
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
CLW
|
Dalian Football School(w)
Shanghai Port(w)
Dalian Football School(w)
Shanghai Port(w)
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
|
|
CLW
|
Qingdao West (W)
Dalian Football School(w)
Qingdao West (W)
Dalian Football School(w)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CLW
|
Dalian Football School(w)
Hebei Snow Ruyi W
Dalian Football School(w)
Hebei Snow Ruyi W
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CHN WC
|
Qingdao West (W)
Dalian Football School(w)
Qingdao West (W)
Dalian Football School(w)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CLW
|
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Dalian Football School(w)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Dalian Football School(w)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
CLW
|
Dalian Football School(w)
Nữ Tứ Xuyên
Dalian Football School(w)
Nữ Tứ Xuyên
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 15
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
7 Tổng số mất bàn 7
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.7
-
80% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 10%
-
0% TL thua 10%