Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
42 | 42 | 54 | 54 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
12 | 12 | 43 | 43 |
1/1.5
T
T
|
2.5
T
|
TOUT
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
10 | 10 | 22 | 22 |
1
T
|
2.5/3
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
Morocco U20
Mỹ U20(N)
Morocco U20
|
11 | 13 | 11 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFAWYC
|
Morocco U20(N)
U20 Hàn Quốc
Morocco U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
Mexico U20(N)
Morocco U20
Mexico U20(N)
Morocco U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
Brazil U20(N)
Morocco U20
Brazil U20(N)
Morocco U20
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
FIFAWYC
|
Morocco U20(N)
Tây Ban Nha U20
Morocco U20(N)
Tây Ban Nha U20
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Morocco U20(N)
Mỹ U20
Morocco U20(N)
Mỹ U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Morocco U20
Mỹ U20(N)
Morocco U20
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CAF U20
|
Nam Phi U20
Morocco U20
Nam Phi U20
Morocco U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Morocco U20
Sierra Leone U20
Morocco U20
Sierra Leone U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF U20
|
Tunisia U20
Morocco U20
Tunisia U20
Morocco U20
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF U20
|
Morocco U20
Nigeria U20
Morocco U20
Nigeria U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF U20
|
Kenya U20
Morocco U20
Kenya U20
Morocco U20
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ghana
Morocco U20
U20 Ghana
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
Sierra Leone U20
Morocco U20
Sierra Leone U20
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ghana
Morocco U20
U20 Ghana
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CAF YCQ
|
Morocco U20
Libya U20
Morocco U20
Libya U20
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF YCQ
|
Algeria U20
Morocco U20
Algeria U20
Morocco U20
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Na Uy U20(N)
Pháp U20
Na Uy U20(N)
Pháp U20
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFAWYC
|
U20 Nhật Bản(N)
Pháp U20
U20 Nhật Bản(N)
Pháp U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
New Caledonia U20(N)
Pháp U20
New Caledonia U20(N)
Pháp U20
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
|
|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
Pháp U20
Mỹ U20(N)
Pháp U20
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
FIFAWYC
|
Pháp U20(N)
Nam Phi U20
Pháp U20(N)
Nam Phi U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Pháp U20
Tây Ban Nha U20
Pháp U20
Tây Ban Nha U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
TOUT
|
Pháp U20
Mexico U20
Pháp U20
Mexico U20
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
TOUT
|
Panama U20(N)
Pháp U20
Panama U20(N)
Pháp U20
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
TOUT
|
Pháp U20
Mali U20
Pháp U20
Mali U20
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Mexico U20
Pháp U20(N)
Mexico U20
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
Pháp U20(N)
U20 Nhật Bản
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Pháp U20
Mỹ U20(N)
Pháp U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Pháp U20(N)
Đan Mạch U20
Pháp U20(N)
Đan Mạch U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
42 | 5 4 | 42 | 5 4 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Morocco U20
Pháp U20
Morocco U20
|
12 | 4 3 | 12 | 4 3 |
B
B
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
Pháp U20
Thụy Sĩ U20
|
32 | 5 3 | 32 | 5 3 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U20
Uzbekistan U20
Pháp U20
Uzbekistan U20
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 20
-
1.1 Trung bình ghi bàn 2
-
10 Tổng số mất bàn 9
-
1 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 70%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 10%