Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 5 | 8 | -10 | 8 | 22 | 7% |
Chủ | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | 22 | 14% |
Khách | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | 22 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% | |
Tất cả | 14 | 2 | 8 | 4 | -3 | 14 | 20 | 14% |
Chủ | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | 20 | 14% |
Khách | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | 17 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 17 | 4 | 44% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | 9 | 40% |
Khách | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | 33% | |
Tất cả | 9 | 1 | 5 | 3 | -1 | 8 | 20 | 11% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | 16 | 20% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Farnham Town
Sutton United
Farnham Town
Sutton United
|
11 | 11 | 33 | 33 |
-2
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Farnham Town
Sutton United
Farnham Town
Sutton United
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Braintree Town
Sutton United
Braintree Town
Sutton United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Sutton United
Yeovil Town
Sutton United
Yeovil Town
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG Conf
|
Sutton United
Boston United
Sutton United
Boston United
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Woking
Sutton United
Woking
Sutton United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Sutton United
Brackley Town
Sutton United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Sutton United
U21 Brighton
Sutton United
U21 Brighton
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG Conf
|
Sutton United
Tamworth
Sutton United
Tamworth
|
23 | 23 | 23 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Sutton United
Altrincham
Sutton United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Sutton United
Boreham Wood
Sutton United
Boreham Wood
|
21 | 34 | 21 | 34 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Sutton United
Carlisle
Sutton United
Carlisle
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG Conf
|
Rochdale
Sutton United
Rochdale
Sutton United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Sutton United
Scunthorpe United
Sutton United
Scunthorpe United
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Forest Green Rovers
Sutton United
Forest Green Rovers
Sutton United
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Sutton United
Solihull Moors
Sutton United
Solihull Moors
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENL Cup
|
Sutton United
U21 Fulham
Sutton United
U21 Fulham
|
01 | 07 | 01 | 07 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
York City
Sutton United
York City
Sutton United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Hampton Richmond
Sutton United
Hampton Richmond
Sutton United
|
03 | 15 | 03 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sutton United
Millwall
Sutton United
Millwall
|
13 | 26 | 13 | 26 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sutton United
U21 Crystal Palace
Sutton United
U21 Crystal Palace
|
10 | 42 | 10 | 42 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Farnham Town
Sutton United
Farnham Town
Sutton United
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Chichester City
Farnham Town
Chichester City
Farnham Town
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG FAC
|
Farnham Town
Dorchester Town
Farnham Town
Dorchester Town
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Gloucester City
Farnham Town
Gloucester City
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
|
3
T
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Taunton Town
Farnham Town
Taunton Town
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
ENG FAC
|
Burgess Hill Town
Farnham Town
Burgess Hill Town
Farnham Town
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S PR
|
Poole Town
Farnham Town
Poole Town
Farnham Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
|
2.5/3
T
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Sholing FC
Farnham Town
Sholing FC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Erith Town
Farnham Town
Erith Town
Farnham Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
ENG-S PR
|
Dorchester Town
Farnham Town
Dorchester Town
Farnham Town
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Wimborne Town
Farnham Town
Wimborne Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Chertsey Town
Farnham Town
Chertsey Town
Farnham Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
Gosport Borough
Farnham Town
Gosport Borough
Farnham Town
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Hungerford Town
Farnham Town
Hungerford Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Farnham Town
Dorking Wanderers
Farnham Town
Dorking Wanderers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Farnham Town
Eastbourne Borough
Farnham Town
Eastbourne Borough
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Hayes Yeading
Farnham Town
Hayes Yeading
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Farnham Town
Guernsey
Farnham Town
Guernsey
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Hanworth Villa
Farnham Town
Hanworth Villa
Farnham Town
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Kingstonian
Farnham Town
Kingstonian
Farnham Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 30
-
1.3 Trung bình ghi bàn 3
-
19 Tổng số mất bàn 14
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
0% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 40%
-
60% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Sutton United |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Sutton United
Hartlepool United FC
|
4 Ngày |
ENL Cup
|
Sutton United
U21 West Ham United
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Sutton United
|
11 Ngày |
Farnham Town |
||
---|---|---|
ENG-S PR
|
Farnham Town
Weymouth
|
4 Ngày |
ENG-S PR
|
Farnham Town
Walton Hersham
|
7 Ngày |
ENG FAT
|
Farnham Town
Bishop's Cleeve
|
11 Ngày |