



VS
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 29% |
Chủ | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 10 | 12 | 29% |
Khách | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | 15 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% | |
Tất cả | 14 | 4 | 5 | 5 | 1 | 17 | 11 | 29% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | 5 | 43% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | 18 | 14% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | 6 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 9 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | 2 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% | |
Tất cả | 10 | 5 | 2 | 3 | 1 | 17 | 8 | 50% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 8 | 60% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 7 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Gainsborough Trinity
Hartlepool United FC
Gainsborough Trinity
Hartlepool United FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Gainsborough Trinity
Hartlepool United FC
Gainsborough Trinity
Hartlepool United FC
|
02 | 02 | 06 | 06 |
-1
T
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Gainsborough Trinity
Hartlepool United FC
Gainsborough Trinity
Hartlepool United FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
York City
Hartlepool United FC
York City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Carlisle
Hartlepool United FC
Carlisle
Hartlepool United FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Tamworth
Hartlepool United FC
Tamworth
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Gateshead
Hartlepool United FC
Gateshead
Hartlepool United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5/3
X
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Hartlepool United FC
Aldershot Town
Hartlepool United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Brackley Town
Hartlepool United FC
Brackley Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Forest Green Rovers
Hartlepool United FC
Forest Green Rovers
Hartlepool United FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Boston United
Hartlepool United FC
Boston United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Boreham Wood
Hartlepool United FC
Boreham Wood
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Southend United
Hartlepool United FC
Southend United
Hartlepool United FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Woking
Hartlepool United FC
Woking
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Altrincham
Hartlepool United FC
Altrincham
Hartlepool United FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Braintree Town
Hartlepool United FC
Braintree Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Hartlepool United FC
Yeovil Town
Hartlepool United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hartlepool United FC
South Shields
Hartlepool United FC
South Shields
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Hartlepool United FC
U21 Middlesbrough
Hartlepool United FC
U21 Middlesbrough
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Hartlepool United FC
U21 Leeds United
Hartlepool United FC
U21 Leeds United
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Hartlepool United FC
U20 Glasgow Rangers
Hartlepool United FC
U20 Glasgow Rangers
|
12 | 32 | 12 | 32 |
|
|
INT CF
|
Redcar Athletic
Hartlepool United FC
Redcar Athletic
Hartlepool United FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Gainsborough Trinity
Hartlepool United FC
Gainsborough Trinity
Hartlepool United FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG FAT
|
Gainsborough Trinity
Shifnal Town
Gainsborough Trinity
Shifnal Town
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
H
|
2.5
T
|
ENG FAC
|
Dunston UTS
Gainsborough Trinity
Dunston UTS
Gainsborough Trinity
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
ENG-N PR
|
Hednesford Town
Gainsborough Trinity
Hednesford Town
Gainsborough Trinity
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Whitby Town
Gainsborough Trinity
Whitby Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG FAC
|
Gainsborough Trinity
Rushall Olympic
Gainsborough Trinity
Rushall Olympic
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-N PR
|
Stocksbridge Park Steels
Gainsborough Trinity
Stocksbridge Park Steels
Gainsborough Trinity
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Warrington Town AFC
Gainsborough Trinity
Warrington Town AFC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG FAC
|
Corby Town
Gainsborough Trinity
Corby Town
Gainsborough Trinity
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ENG-N PR
|
Cleethorpes Town
Gainsborough Trinity
Cleethorpes Town
Gainsborough Trinity
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Lancaster City
Gainsborough Trinity
Lancaster City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Stockton Town
Gainsborough Trinity
Stockton Town
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG-N PR
|
Warrington Rylands
Gainsborough Trinity
Warrington Rylands
Gainsborough Trinity
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG-N PR
|
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
Ilkeston FC
Gainsborough Trinity
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Ashton United
Gainsborough Trinity
Ashton United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Gainsborough Trinity
Scunthorpe United
Gainsborough Trinity
Scunthorpe United
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Gainsborough Trinity
Grimsby Town
Gainsborough Trinity
Grimsby Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Leek Town
Gainsborough Trinity
Leek Town
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-N PR
|
Guiseley
Gainsborough Trinity
Guiseley
Gainsborough Trinity
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Hebburn Town
Gainsborough Trinity
Hebburn Town
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 16
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
10% TL thắng 80%
-
50% TL hòa 10%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Hartlepool United FC |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Sutton United
Hartlepool United FC
|
4 Ngày |
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Solihull Moors
|
11 Ngày |
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Morecambe
|
21 Ngày |
Gainsborough Trinity |
||
---|---|---|
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
FC United of Manchester
|
4 Ngày |
ENG-N PR
|
Gainsborough Trinity
Hebburn Town
|
11 Ngày |
ENG FAT
|
Redditch United
Gainsborough Trinity
|
11 Ngày |