Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 2 | 10 | -11 | 8 | 23 | 14% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | 2 | 7 | 18 | 29% |
Khách | 7 | 0 | 1 | 6 | -13 | 1 | 24 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% | |
Tất cả | 14 | 2 | 3 | 9 | -10 | 9 | 24 | 14% |
Chủ | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | 18 | 29% |
Khách | 7 | 0 | 1 | 6 | -8 | 1 | 24 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 6 | 1 | 3 | 6 | 19 | 5 | 60% |
Chủ | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 5 | 60% |
Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | 5 | 60% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% | |
Tất cả | 10 | 3 | 4 | 3 | 2 | 13 | 10 | 30% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 20 | 20% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
AFC Totton
Truro City
AFC Totton
Truro City
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG-S PR
|
Truro City
AFC Totton
Truro City
AFC Totton
|
11 | 11 | 32 | 32 |
|
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Truro City
AFC Totton
Truro City
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-0.5
T
|
3
T
|
ENG FAC
|
Truro City
AFC Totton
Truro City
AFC Totton
|
01 | 01 | 23 | 23 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
AFC Totton
Truro City
AFC Totton
Truro City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG Conf
|
Woking
Truro City
Woking
Truro City
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Truro City
Eastleigh
Truro City
Eastleigh
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Truro City
Morecambe
Truro City
Morecambe
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Truro City
Brackley Town
Truro City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5
X
|
ENG Conf
|
Scunthorpe United
Truro City
Scunthorpe United
Truro City
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENL Cup
|
Truro City
U21 Fulham
Truro City
U21 Fulham
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Truro City
Rochdale
Truro City
Rochdale
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Carlisle
Truro City
Carlisle
Truro City
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG Conf
|
Truro City
Aldershot Town
Truro City
Aldershot Town
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Truro City
Boston United
Truro City
Boston United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Boreham Wood
Truro City
Boreham Wood
Truro City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Truro City
Southend United
Truro City
Southend United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Truro City
Tamworth
Truro City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Truro City
York City
Truro City
York City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Truro City
U21 Southampton
Truro City
U21 Southampton
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Wealdstone FC
Truro City
Wealdstone FC
Truro City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Plymouth Parkway
Truro City
Plymouth Parkway
Truro City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
Tiverton Town
Truro City
Tiverton Town
Truro City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Truro City
Falmouth Town AFC
Truro City
Falmouth Town AFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
AFC Totton
Truro City
AFC Totton
Truro City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CS
|
AFC Totton
Weston Super Mare
AFC Totton
Weston Super Mare
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
|
2.5/3
T
|
ENG FAC
|
AFC Totton
Frome Town
AFC Totton
Frome Town
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
ENG CS
|
Horsham
AFC Totton
Horsham
AFC Totton
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG FAC
|
AFC Totton
Torquay United
AFC Totton
Torquay United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Dorking Wanderers
AFC Totton
Dorking Wanderers
AFC Totton
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CS
|
AFC Totton
Chesham United
AFC Totton
Chesham United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
AFC Totton
Eastbourne Borough
AFC Totton
Eastbourne Borough
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Enfield Town
AFC Totton
Enfield Town
AFC Totton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CS
|
AFC Totton
Maidstone United
AFC Totton
Maidstone United
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG CS
|
Torquay United
AFC Totton
Torquay United
AFC Totton
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CS
|
AFC Totton
Tonbridge Angels
AFC Totton
Tonbridge Angels
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CS
|
Dover Athletic
AFC Totton
Dover Athletic
AFC Totton
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
AFC Totton
Aldershot Town
AFC Totton
Aldershot Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
AFC Totton
Weymouth
AFC Totton
Weymouth
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
AFC Totton
U21 Southampton
AFC Totton
U21 Southampton
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Sholing FC
AFC Totton
Sholing FC
AFC Totton
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Gloucester City
AFC Totton
Gloucester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG-S PR
|
AFC Totton
Dorchester Town
AFC Totton
Dorchester Town
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S PR
|
Frome Town
AFC Totton
Frome Town
AFC Totton
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 17
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
16 Tổng số mất bàn 9
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Truro City |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Truro City
Halifax Town
|
4 Ngày |
ENL Cup
|
Truro City
U21 Brighton
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Gateshead
Truro City
|
11 Ngày |
AFC Totton |
||
---|---|---|
ENG CS
|
AFC Totton
Hemel Hempstead Town
|
4 Ngày |
ENG CS
|
Worthing
AFC Totton
|
7 Ngày |
ENG CS
|
Bath City
AFC Totton
|
7 Ngày |