Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 5 | 3 | -6 | 11 | 17 | 20% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 7 | 40% |
Khách | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | 22 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% | |
Tất cả | 10 | 2 | 6 | 2 | 1 | 12 | 14 | 20% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 11 | 40% |
Khách | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | 17 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 2 | 2 | 8 | -20 | 8 | 24 | 17% |
Chủ | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | 21 | 33% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -14 | 2 | 23 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | 17% | |
Tất cả | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | 23 | 17% |
Chủ | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | 14 | 33% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 23 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG L2
|
Morecambe
Chester FC
Morecambe
Chester FC
|
30 | 30 | 31 | 31 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
ENG L2
|
Chester FC
Morecambe
Chester FC
Morecambe
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
2.5
T
|
EFL Trophy
|
Chester FC
Morecambe
Chester FC
Morecambe
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
B
|
2/2.5
X
|
ENG L2
|
Morecambe
Chester FC
Morecambe
Chester FC
|
41 | 41 | 53 | 53 |
0
B
|
|
ENG L2
|
Chester FC
Morecambe
Chester FC
Morecambe
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
B
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Morecambe
Chester FC
Morecambe
Chester FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Merthyr Town
Chester FC
Merthyr Town
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Darlington
Chester FC
Darlington
Chester FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG FAC
|
Stalybridge Celtic
Chester FC
Stalybridge Celtic
Chester FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Scarborough
Chester FC
Scarborough
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
AFC Fylde
Chester FC
AFC Fylde
Chester FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Worksop Town
Chester FC
Worksop Town
Chester FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Oxford City
Chester FC
Oxford City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Chester FC
South Shields
Chester FC
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Chester FC
Chorley
Chester FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Chester FC
Peterborough Sports
Chester FC
Peterborough Sports
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Chester FC
Carlisle
Chester FC
Carlisle
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Glentoran FC
Chester FC
Glentoran FC
Chester FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Colwyn Bay
Chester FC
Colwyn Bay
Chester FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Chester FC
Salford City
Chester FC
Salford City
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Runcorn Linnets
Chester FC
Runcorn Linnets
Chester FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Bury
Chester FC
Bury
Chester FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Chester FC
Scunthorpe United
Chester FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Morecambe
Chester FC
Morecambe
Chester FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Scunthorpe United
Morecambe
Scunthorpe United
Morecambe
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Tamworth
Morecambe
Tamworth
Morecambe
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Morecambe
Gateshead
Morecambe
Gateshead
|
14 | 2 5 | 14 | 2 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Truro City
Morecambe
Truro City
Morecambe
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Morecambe
Halifax Town
Morecambe
Halifax Town
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Morecambe
Wealdstone FC
Morecambe
Wealdstone FC
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Solihull Moors
Morecambe
Solihull Moors
Morecambe
|
21 | 4 4 | 21 | 4 4 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Boreham Wood
Morecambe
Boreham Wood
Morecambe
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Morecambe
Forest Green Rovers
Morecambe
Forest Green Rovers
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
Morecambe
Woking
Morecambe
Woking
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Morecambe
Aldershot Town
Morecambe
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Morecambe
Altrincham
Morecambe
Altrincham
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
AFC Fylde
Morecambe
AFC Fylde
Morecambe
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Marine
Morecambe
Marine
Morecambe
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Hyde United
Morecambe
Hyde United
Morecambe
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Longridge Town FC
Morecambe
Longridge Town FC
Morecambe
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG L2
|
Morecambe
Harrogate Town
Morecambe
Harrogate Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG L2
|
Chesterfield
Morecambe
Chesterfield
Morecambe
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG L2
|
Morecambe
Salford City
Morecambe
Salford City
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 15
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
16 Tổng số mất bàn 30
-
1.6 Trung bình mất bàn 3
-
30% TL thắng 10%
-
50% TL hòa 30%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Chester FC |
||
---|---|---|
ENG CN
|
Chester FC
Kidderminster
|
4 Ngày |
ENG CN
|
Southport FC
Chester FC
|
7 Ngày |
ENG CN
|
Alfreton Town
Chester FC
|
7 Ngày |
Morecambe |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Morecambe
Southend United
|
4 Ngày |
ENG Conf
|
Eastleigh
Morecambe
|
11 Ngày |
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Morecambe
|
21 Ngày |