Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | 16 | 31% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | 6 | 57% |
Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | 21 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% | |
Tất cả | 13 | 3 | 6 | 4 | -1 | 15 | 18 | 23% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 43% |
Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 22 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 7 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | 18 | 21% |
Chủ | 7 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | 20 | 14% |
Khách | 7 | 2 | 1 | 4 | -2 | 7 | 17 | 29% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | 17% | |
Tất cả | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | 14 | 29% |
Chủ | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | 4 | 57% |
Khách | 7 | 0 | 4 | 3 | -5 | 4 | 21 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Woking
Brackley Town
Woking
Brackley Town
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Woking
Brackley Town
Woking
Brackley Town
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Halifax Town
Brackley Town
Halifax Town
Brackley Town
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Wealdstone FC
Brackley Town
Wealdstone FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Solihull Moors
Brackley Town
Solihull Moors
Brackley Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Truro City
Brackley Town
Truro City
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
2.5
X
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Sutton United
Brackley Town
Sutton United
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENL Cup
|
Brackley Town
U21 Manchester United
Brackley Town
U21 Manchester United
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Brackley Town
Hartlepool United FC
Brackley Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Aldershot Town
Brackley Town
Aldershot Town
Brackley Town
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Carlisle
Brackley Town
Carlisle
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Scunthorpe United
Brackley Town
Scunthorpe United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Brackley Town
Tamworth
Brackley Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Rochdale
Brackley Town
Rochdale
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Brackley Town
Yeovil Town
Brackley Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENL Cup
|
Brackley Town
U21 Blackburn Rovers
Brackley Town
U21 Blackburn Rovers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Eastleigh
Brackley Town
Eastleigh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Stratford Town
Brackley Town
Stratford Town
Brackley Town
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Stourbridge
Brackley Town
Stourbridge
Brackley Town
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Halesowen Town
Brackley Town
Halesowen Town
Brackley Town
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chelmsford City
Brackley Town
Chelmsford City
Brackley Town
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAC
|
Woking
Brackley Town
Woking
Brackley Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Woking
Truro City
Woking
Truro City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Solihull Moors
Woking
Solihull Moors
Woking
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
ENG Conf
|
Boreham Wood
Woking
Boreham Wood
Woking
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Woking
Sutton United
Woking
Sutton United
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
|
2.5/3
X
|
ENG Conf
|
Woking
Forest Green Rovers
Woking
Forest Green Rovers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENL Cup
|
Woking
U21 Southampton
Woking
U21 Southampton
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Woking
Yeovil Town
Woking
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Woking
Gateshead
Woking
Gateshead
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Halifax Town
Woking
Halifax Town
Woking
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Morecambe
Woking
Morecambe
Woking
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Woking
York City
Woking
York City
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Woking
Hartlepool United FC
Woking
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Woking
Wealdstone FC
Woking
Wealdstone FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Scunthorpe United
Woking
Scunthorpe United
Woking
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENL Cup
|
Woking
U21 West Ham United
Woking
U21 West Ham United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Woking
Carlisle
Woking
Carlisle
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Woking
Bournemouth AFC U21
Woking
Bournemouth AFC U21
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
U21 Fulham
Woking
U21 Fulham
Woking
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Woking
U21 Tottenham Hotspur
Woking
U21 Tottenham Hotspur
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 15
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.5
-
10 Tổng số mất bàn 10
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Brackley Town |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Brackley Town
Gateshead
|
4 Ngày |
ENL Cup
|
Brackley Town
U21 Everton
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Southend United
Brackley Town
|
11 Ngày |
Woking |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Altrincham
Woking
|
4 Ngày |
ENL Cup
|
Woking
U21 Fulham
|
7 Ngày |
ENG Conf
|
Woking
Rochdale
|
11 Ngày |