Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Biggleswade FC
Hitchin Town
Biggleswade FC
Hitchin Town
|
20 | 20 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG SD1
|
Hertford Town
Biggleswade FC
Hertford Town
Biggleswade FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
|
2.5
T
|
ENG FAT
|
Ashford Utd
Biggleswade FC
Ashford Utd
Biggleswade FC
|
22 | 33 | 22 | 33 |
H
|
3/3.5
T
|
ENG FAT
|
Biggleswade FC
Hitchin Town
Biggleswade FC
Hitchin Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
ENG FAT
|
Concord Rangers
Biggleswade FC
Concord Rangers
Biggleswade FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
Enfield 1893
Biggleswade FC
Enfield 1893
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
Milton Keynes Irish
Biggleswade FC
Milton Keynes Irish
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Kings Langley
Biggleswade FC
Kings Langley
Biggleswade FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
Berkhamsted Town
Biggleswade FC
Berkhamsted Town
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
Welwyn Garden City
Biggleswade FC
Welwyn Garden City
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG SD1
|
Aylesbury United
Biggleswade FC
Aylesbury United
Biggleswade FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
Leighton Town
Biggleswade FC
Leighton Town
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
North Leigh
Biggleswade FC
North Leigh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
Stotfold FC
Biggleswade FC
Stotfold FC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG SD1
|
Welwyn Garden City
Biggleswade FC
Welwyn Garden City
Biggleswade FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
Leverstock Green
Biggleswade FC
Leverstock Green
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
3/3.5
T
|
ENG FAC
|
Biggleswade FC
York City
Biggleswade FC
York City
|
12 | 13 | 12 | 13 |
H
|
3/3.5
T
|
ENG SD1
|
Biggleswade FC
Kings Langley
Biggleswade FC
Kings Langley
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Biggleswade FC
Canvey Island
Biggleswade FC
Canvey Island
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ENG FAC
|
Biggleswade FC
AFC Dunstable
Biggleswade FC
AFC Dunstable
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAT
|
Enfield 1893
Biggleswade FC
Enfield 1893
Biggleswade FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG SD1
|
Hitchin Town
Hertford Town
Hitchin Town
Hertford Town
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
|
2.5
T
|
ENG FAT
|
Biggleswade FC
Hitchin Town
Biggleswade FC
Hitchin Town
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
ENG FAC
|
Hitchin Town
St Albans City
Hitchin Town
St Albans City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG FAT
|
Biggleswade Town
Hitchin Town
Biggleswade Town
Hitchin Town
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
ENG FAC
|
Hitchin Town
Potters Bar Town
Hitchin Town
Potters Bar Town
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG FAC
|
Potters Bar Town
Hitchin Town
Potters Bar Town
Hitchin Town
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
ENG SD1
|
Hitchin Town
Biggleswade Town
Hitchin Town
Biggleswade Town
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Hitchin Town
Real Bedford
Hitchin Town
Real Bedford
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Hitchin Town
Milton Keynes Dons
Hitchin Town
Milton Keynes Dons
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Hitchin Town
Barnet
Hitchin Town
Barnet
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ENG-S CE
|
Redditch United
Hitchin Town
Redditch United
Hitchin Town
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Hitchin Town
Bedford Town
Hitchin Town
Bedford Town
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG-S CE
|
Alvechurch
Hitchin Town
Alvechurch
Hitchin Town
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Hitchin Town
AFC Sudbury
Hitchin Town
AFC Sudbury
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG-S CE
|
Kettering Town
Hitchin Town
Kettering Town
Hitchin Town
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG-S CE
|
Hitchin Town
Royston Town
Hitchin Town
Royston Town
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Spalding United
Hitchin Town
Spalding United
Hitchin Town
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Hitchin Town
Halesowen Town
Hitchin Town
Halesowen Town
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG-S CE
|
Bishop's Stortford
Hitchin Town
Bishop's Stortford
Hitchin Town
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG-S CE
|
Stratford Town
Hitchin Town
Stratford Town
Hitchin Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 10
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1
-
13 Tổng số mất bàn 22
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.2
-
60% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 10%
-
10% TL thua 70%