



Hoãn
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CC W
|
Michigan State (W)
Nữ Notre Dame
Michigan State (W)
Nữ Notre Dame
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
USA CC W
|
Michigan State (W)
Nữ Nebraska University
Michigan State (W)
Nữ Nebraska University
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USL WLW
|
Michigan State (W)
Detroit City FC (W)
Michigan State (W)
Detroit City FC (W)
|
01 | 23 | 01 | 23 |
T
T
|
5
2/2.5
H
X
|
USA WPSL
|
Michigan State (W)
Nữ Penn State
Michigan State (W)
Nữ Penn State
|
00 | 23 | 00 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
USA WPSL
|
Michigan State (W)
Nữ Nebraska University
Michigan State (W)
Nữ Nebraska University
|
11 | 21 | 11 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WPSL
|
Michigan State (W)
Nữ Rutgers
Michigan State (W)
Nữ Rutgers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA CC W
|
Michigan State (W)
Nữ Michigan
Michigan State (W)
Nữ Michigan
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WPSL
|
Edgewater Castle (W)
Nữ Indiana University
Edgewater Castle (W)
Nữ Indiana University
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
USA CC W
|
Nữ Rutgers
Nữ Indiana University
Nữ Rutgers
Nữ Indiana University
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WPSL
|
Nữ Indiana University
Nữ Penn State
Nữ Indiana University
Nữ Penn State
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WPSL
|
Nữ Indiana University
AFC Ann Arbor (W)
Nữ Indiana University
AFC Ann Arbor (W)
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA WPSL
|
Nữ Indiana University
Nữ Michigan Legends
Nữ Indiana University
Nữ Michigan Legends
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA WPSL
|
Georgia Nữ
Nữ Indiana University
Georgia Nữ
Nữ Indiana University
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WPSL
|
Nữ Indiana University
Nữ Northwestern
Nữ Indiana University
Nữ Northwestern
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USA WPSL
|
Nữ Indiana University
Nữ Cleveland
Nữ Indiana University
Nữ Cleveland
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
USA WPSL
|
Nữ Indiana University
Nữ Fort Wayne Gryphons
Nữ Indiana University
Nữ Fort Wayne Gryphons
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA WPSL
|
Nữ Indy Premier
Nữ Indiana University
Nữ Indy Premier
Nữ Indiana University
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
USA WPSL
|
Nữ Fort Wayne Gryphons
Nữ Indiana University
Nữ Fort Wayne Gryphons
Nữ Indiana University
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Indiana University
Nữ Alliance Academy
Nữ Indiana University
Nữ Alliance Academy
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 17
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 22
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.2
-
57% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 10%
-
43% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.0 | 5.5 |