Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ma Rốc
Bahrain
Ma Rốc
Bahrain
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
United Arab Emirates
Bahrain
United Arab Emirates
Bahrain
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Qatar
Bahrain
Qatar
Bahrain
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
NK Primorje(N)
Bahrain
NK Primorje(N)
Bahrain
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Bahrain
Trung Quốc
Bahrain
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Bahrain
Ả Rập Xê Út
Bahrain
Ả Rập Xê Út
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Bahrain
Indonesia
Bahrain
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Bahrain
Nhật Bản
Bahrain
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GC
|
Oman(N)
Bahrain
Oman(N)
Bahrain
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GC
|
Bahrain
Kuwait
Bahrain
Kuwait
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
GC
|
Bahrain(N)
Yemen
Bahrain(N)
Yemen
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GC
|
Bahrain(N)
Iraq
Bahrain(N)
Iraq
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
GC
|
Ả Rập Xê Út(N)
Bahrain
Ả Rập Xê Út(N)
Bahrain
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Bahrain
Úc
Bahrain
Úc
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Bahrain
Trung Quốc
Bahrain
Trung Quốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Bahrain
Ả Rập Xê Út
Bahrain
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Bahrain
Indonesia
Bahrain
Indonesia
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
T
|
FIFA WCQL
|
Bahrain
Nhật Bản
Bahrain
Nhật Bản
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Úc
Bahrain
Úc
Bahrain
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
United Arab Emirates
Bahrain
United Arab Emirates
Bahrain
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Morocco B
Egypt B
Morocco B
Egypt B
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Egypt B
Tunisia
Egypt B
Tunisia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
|
2
T
|
INT FRL
|
Egypt B
Tunisia
Egypt B
Tunisia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 4
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
12 Tổng số mất bàn 2
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
30% TL thắng 67%
-
10% TL hòa 0%
-
60% TL thua 33%