



Hoãn
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QAT RL
|
Al Gharafa Reserves
Qatar SC Doha Reserves
Al Gharafa Reserves
Qatar SC Doha Reserves
|
05 | 05 | 07 | 07 |
-1.5
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
QAT RL
|
Al Gharafa Reserves
Al Rayyan Dự bị
Al Gharafa Reserves
Al Rayyan Dự bị
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2.5
X
|
QAT RL
|
Al Gharafa Reserves
Al-Kharitiyath SC U23
Al Gharafa Reserves
Al-Kharitiyath SC U23
|
30 | 63 | 30 | 63 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al Gharafa Reserves
Al Sailiya SC Reserves
Al Gharafa Reserves
Al Sailiya SC Reserves
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1.5/2
X
X
|
QAT RL
|
Al Gharafa Reserves
Al Markhiya Reserves
Al Gharafa Reserves
Al Markhiya Reserves
|
03 | 16 | 03 | 16 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
QAT RL
|
Al Gharafa Reserves
Al Shahaniya Reserves
Al Gharafa Reserves
Al Shahaniya Reserves
|
03 | 15 | 03 | 15 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al Gharafa Reserves
Al Kharaitiyat SC Reserves
Al Gharafa Reserves
Al Kharaitiyat SC Reserves
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
QAT RL
|
Al Gharafa Reserves
Qatar SC Doha Reserves
Al Gharafa Reserves
Qatar SC Doha Reserves
|
05 | 07 | 05 | 07 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al Gharafa Reserves
Al Sailiya Reserves
Al Gharafa Reserves
Al Sailiya Reserves
|
23 | 34 | 23 | 34 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al Gharafa Reserves
Al-Ahli Doha U23
Al Gharafa Reserves
Al-Ahli Doha U23
|
03 | 24 | 03 | 24 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al Rayyan Dự bị
Al Gharafa Reserves
Al Rayyan Dự bị
Al Gharafa Reserves
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
QAT RL
|
Al Gharafa Reserves
Al Khor Reserves
Al Gharafa Reserves
Al Khor Reserves
|
30 | 51 | 30 | 51 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al-Ahli Doha U23
Al Gharafa Reserves
Al-Ahli Doha U23
Al Gharafa Reserves
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Qatar SC Doha Reserves
Umm Salal Reserve
Qatar SC Doha Reserves
Umm Salal Reserve
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
QAT RL
|
Qatar SC Doha Reserves
Muaither SC Reserves
Qatar SC Doha Reserves
Muaither SC Reserves
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
OFK Beograd
Qatar SC Doha Reserves
OFK Beograd
Qatar SC Doha Reserves
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Vojvodina
Qatar SC Doha Reserves
Vojvodina
Qatar SC Doha Reserves
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
QAT RL
|
Qatar SC Doha Reserves
Al Wakra Reserves
Qatar SC Doha Reserves
Al Wakra Reserves
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
QAT RL
|
Qatar SC Doha Reserves
Al Ahli Reserves
Qatar SC Doha Reserves
Al Ahli Reserves
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
QAT RL
|
Qatar SC Doha Reserves
Al Rayyan Dự bị
Qatar SC Doha Reserves
Al Rayyan Dự bị
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
QAT RL
|
Al Gharafa Reserves
Qatar SC Doha Reserves
Al Gharafa Reserves
Qatar SC Doha Reserves
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Lekhwiya Reserves
Qatar SC Doha Reserves
Lekhwiya Reserves
Qatar SC Doha Reserves
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
QAT RL
|
Qatar SC Doha Reserves
Al Shahaniya Reserves
Qatar SC Doha Reserves
Al Shahaniya Reserves
|
32 | 7 2 | 32 | 7 2 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Al Sadd Reserves
Qatar SC Doha Reserves
Al Sadd Reserves
Qatar SC Doha Reserves
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Al Sailiya Reserves
Qatar SC Doha Reserves
Al Sailiya Reserves
Qatar SC Doha Reserves
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
QAT RL
|
Umm Salal Reserve
Qatar SC Doha Reserves
Umm Salal Reserve
Qatar SC Doha Reserves
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 34
-
1.8 Trung bình ghi bàn 3.4
-
35 Tổng số mất bàn 7
-
3.5 Trung bình mất bàn 0.7
-
20% TL thắng 70%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 10%