



6
1
Hết
4 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Guarani de Palhoca
Jaragua SC
Guarani de Palhoca
Jaragua SC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CM
|
CFZ Imbituba SC
Guarani de Palhoca
CFZ Imbituba SC
Guarani de Palhoca
|
22 | 34 | 22 | 34 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
CA Carlos Renaux
Guarani de Palhoca
CA Carlos Renaux
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA CCD2
|
Atletico Catarinense
Guarani de Palhoca
Atletico Catarinense
Guarani de Palhoca
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
Caravaggio FC
Guarani de Palhoca
Caravaggio FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
Guarani de Palhoca
Blumenau EC
Guarani de Palhoca
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
Metropolitano SC
Guarani de Palhoca
Metropolitano SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
Atletico Tubarao SC
Guarani de Palhoca
Atletico Tubarao SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
Juventus SC
Guarani de Palhoca
Juventus SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Figueirense (SC)
Guarani de Palhoca
Figueirense (SC)
Guarani de Palhoca
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD2
|
Nacao
Guarani de Palhoca
Nacao
Guarani de Palhoca
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
Nacao
Guarani de Palhoca
Nacao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
Metropolitano SC
Guarani de Palhoca
Metropolitano SC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Metropolitano SC
Guarani de Palhoca
Metropolitano SC
Guarani de Palhoca
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD2
|
Juventus SC
Guarani de Palhoca
Juventus SC
Guarani de Palhoca
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
Cacador AC
Guarani de Palhoca
Cacador AC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
CA Carlos Renaux
Guarani de Palhoca
CA Carlos Renaux
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
CEC Santa Catarina
Guarani de Palhoca
CEC Santa Catarina
Guarani de Palhoca
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
Metropolitano SC
Guarani de Palhoca
Metropolitano SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD2
|
Nacao
Guarani de Palhoca
Nacao
Guarani de Palhoca
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD2
|
Guarani de Palhoca
Inter de Lages SC
Guarani de Palhoca
Inter de Lages SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CM
|
Jaragua SC
CFZ Imbituba SC
Jaragua SC
CFZ Imbituba SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
|
3
X
|
BRA CM
|
Blumenau EC
Jaragua SC
Blumenau EC
Jaragua SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BRA CM
|
CA Itajai
Jaragua SC
CA Itajai
Jaragua SC
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA CM
|
Jaragua SC
Porto SC
Jaragua SC
Porto SC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA CM
|
Jaragua SC
CFZ Imbituba SC
Jaragua SC
CFZ Imbituba SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA CM
|
Jaragua SC
Pedra Branca
Jaragua SC
Pedra Branca
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BRA CM
|
Navegantes EC
Jaragua SC
Navegantes EC
Jaragua SC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BRA CM
|
CA Carlos Renaux
Jaragua SC
CA Carlos Renaux
Jaragua SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
BRA CM
|
Nacao
Jaragua SC
Nacao
Jaragua SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA D4
|
Jaragua SC
Morrinhos FC
Jaragua SC
Morrinhos FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA D4
|
AE Jataiense
Jaragua SC
AE Jataiense
Jaragua SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D4
|
Morrinhos FC
Jaragua SC
Morrinhos FC
Jaragua SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA D4
|
Jaragua SC
Anapolis FC
Jaragua SC
Anapolis FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA CM
|
Jaragua SC
Goiania
Jaragua SC
Goiania
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA CM
|
Jaragua SC
Goianesia GO
Jaragua SC
Goianesia GO
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CM
|
America GO
Jaragua SC
America GO
Jaragua SC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
BRA CM
|
Jaragua SC
Trindade AC
Jaragua SC
Trindade AC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA D4
|
Jaragua SC
America GO
Jaragua SC
America GO
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D4
|
Fluminense SC
Jaragua SC
Fluminense SC
Jaragua SC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BRA D4
|
Jaragua SC
Juventus Jaragua Do Sul
Jaragua SC
Juventus Jaragua Do Sul
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 9
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.9
-
10 Tổng số mất bàn 21
-
1 Trung bình mất bàn 2.1
-
20% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 0%
-
30% TL thua 60%