



1
3
Hết
1 - 2
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CM
|
ASEEV
Itumbiara EC (GO)
ASEEV
Itumbiara EC (GO)
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
BRA CM
|
Itumbiara EC (GO)
Aparecida GO
Itumbiara EC (GO)
Aparecida GO
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
|
2/2.5
T
|
BRA CM
|
Itumbiara EC (GO)
Guanabara City FC
Itumbiara EC (GO)
Guanabara City FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
BRA CM
|
America GO
Itumbiara EC (GO)
America GO
Itumbiara EC (GO)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CM
|
Aparecida GO
Itumbiara EC (GO)
Aparecida GO
Itumbiara EC (GO)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
2/2.5
X
|
BRA CM
|
Cerrado EC
Itumbiara EC (GO)
Cerrado EC
Itumbiara EC (GO)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
BRA CM
|
Aparecida GO
Itumbiara EC (GO)
Aparecida GO
Itumbiara EC (GO)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
2.5
T
|
BRA CM
|
Itumbiara EC (GO)
Cerrado EC
Itumbiara EC (GO)
Cerrado EC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CM
|
Guanabara City FC
Itumbiara EC (GO)
Guanabara City FC
Itumbiara EC (GO)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA CM
|
Itumbiara EC (GO)
Jaragua EC
Itumbiara EC (GO)
Jaragua EC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CM
|
Inhumas
Itumbiara EC (GO)
Inhumas
Itumbiara EC (GO)
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CM
|
Itumbiara EC (GO)
Anapolina GO
Itumbiara EC (GO)
Anapolina GO
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA CM
|
Goiania
Itumbiara EC (GO)
Goiania
Itumbiara EC (GO)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
BRA CM
|
Itumbiara EC (GO)
Cerrado EC
Itumbiara EC (GO)
Cerrado EC
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
BRA CM
|
Itumbiara EC (GO)
ASEEV
Itumbiara EC (GO)
ASEEV
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA CM
|
Aparecida GO
Itumbiara EC (GO)
Aparecida GO
Itumbiara EC (GO)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CM
|
Itumbiara EC (GO)
Aparecida GO
Itumbiara EC (GO)
Aparecida GO
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA CM
|
ASEEV
Itumbiara EC (GO)
ASEEV
Itumbiara EC (GO)
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BRA CM
|
Cerrado EC
Itumbiara EC (GO)
Cerrado EC
Itumbiara EC (GO)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BRA CM
|
Itumbiara EC (GO)
Goiania
Itumbiara EC (GO)
Goiania
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CM
|
Crixas FC
ABD FC
Crixas FC
ABD FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2/2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 1
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1
-
20 Tổng số mất bàn 1
-
2 Trung bình mất bàn 1
-
10% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 100%
-
60% TL thua 0%