Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGY D2
|
Luxor SC
Nasr Taadeen
Luxor SC
Nasr Taadeen
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
2
T
|
EGY D2
|
FC Masar
Luxor SC
FC Masar
Luxor SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
EGY D2
|
Luxor SC
Al Madina Al Monawara SC
Luxor SC
Al Madina Al Monawara SC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Luxor SC
Asyut Cement
Luxor SC
Asyut Cement
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
EGY D2
|
Masr El Maqassah
Luxor SC
Masr El Maqassah
Luxor SC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
EGY D2
|
Kima Aswan
Luxor SC
Kima Aswan
Luxor SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Luxor SC
Suhag
Luxor SC
Suhag
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
EGY D2
|
Shoban Moslemen Qena
Luxor SC
Shoban Moslemen Qena
Luxor SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Luxor SC
Makadi FC
Luxor SC
Makadi FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Luxor SC
Kima Aswan
Luxor SC
Kima Aswan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
X
|
EGY D2
|
Luxor SC
El Alominiom
Luxor SC
El Alominiom
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
EGY D2
|
Dayrot
Luxor SC
Dayrot
Luxor SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
2/2.5
T
|
EGY D2
|
Luxor SC(N)
Asyut Cement
Luxor SC(N)
Asyut Cement
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
2
H
|
EGY D2
|
Luxor SC
Shoban Moslemen Qena
Luxor SC
Shoban Moslemen Qena
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
EGY D2
|
Luxor SC
MS Naser Malawy
Luxor SC
MS Naser Malawy
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
EGY D2
|
Luxor SC
Dayrot
Luxor SC
Dayrot
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
EGY D2
|
Qus
Luxor SC
Qus
Luxor SC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EGYCup
|
El Alominiom
El Maragha
El Alominiom
El Maragha
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
EGYCup
|
El Maragha
Madina almonwarra
El Maragha
Madina almonwarra
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
EGY D2
|
Nasr Taadeen
El Maragha
Nasr Taadeen
El Maragha
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 2
-
0.9 Trung bình ghi bàn 0.7
-
12 Tổng số mất bàn 4
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 67%
-
30% TL thua 33%