Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Algeria
Palestine
Algeria
Palestine
|
30 | 30 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Algeria
Palestine
Algeria
Palestine
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WCPAF
|
Somalia
Algeria
Somalia
Algeria
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
T
|
4.5
2
X
H
|
WCPAF
|
Guinea(N)
Algeria
Guinea(N)
Algeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
WCPAF
|
Algeria
Botswana
Algeria
Botswana
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CAF SC
|
Sudan(N)
Algeria
Sudan(N)
Algeria
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF SC
|
Algeria
Niger
Algeria
Niger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
CAF SC
|
Guinea
Algeria
Guinea
Algeria
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF SC
|
Algeria
Nam Phi
Algeria
Nam Phi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CAF SC
|
Uganda
Algeria
Uganda
Algeria
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Algeria
Mauritania
Algeria
Mauritania
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Algeria
Thụy Điển
Algeria
|
20 | 43 | 20 | 43 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Algeria
Rwanda
Algeria
Rwanda
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Algeria
Rwanda
Algeria
Rwanda
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CAF SC
|
Algeria
Gambia
Algeria
Gambia
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CAF SC
|
Gambia
Algeria
Gambia
Algeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
WCPAF
|
Algeria
Mozambique
Algeria
Mozambique
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
WCPAF
|
Botswana
Algeria
Botswana
Algeria
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Algeria
Liberia
Algeria
Liberia
|
21 | 51 | 21 | 51 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CAF NC
|
Guinea Xích đạo
Algeria
Guinea Xích đạo
Algeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF NC
|
Togo
Algeria
Togo
Algeria
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
2/2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Algeria
Palestine
Algeria
Palestine
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Malaysia
Palestine
Malaysia
Palestine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2/2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Oman
Palestine(N)
Oman
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Palestine
Kuwait
Palestine
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Iraq
Palestine(N)
Iraq
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Palestine
Jordan
Palestine
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Hàn Quốc
Palestine(N)
Hàn Quốc
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
FIFA WCQL
|
Oman
Palestine
Oman
Palestine
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Kuwait
Palestine(N)
Kuwait
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
2
T
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Palestine
Iraq
Palestine
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Jordan
Palestine(N)
Jordan
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Palestine
Hàn Quốc
Palestine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Úc
Palestine
Úc
Palestine
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Liban
Palestine(N)
Liban
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Bangladesh
Palestine
Bangladesh
Palestine
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Bangladesh
Palestine(N)
Bangladesh
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AFC
|
Qatar
Palestine
Qatar
Palestine
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC
|
Hồng Kông(N)
Palestine
Hồng Kông(N)
Palestine
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
AFC
|
Palestine(N)
United Arab Emirates
Palestine(N)
United Arab Emirates
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
AFC
|
Iran(N)
Palestine
Iran(N)
Palestine
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 9
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.9
-
6 Tổng số mất bàn 14
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 20%
-
60% TL hòa 30%
-
0% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Algeria |
||
---|---|---|
WCPAF
|
Algeria
Uganda
|
1 Ngày |
CAF NC
|
Algeria
Sudan
|
72 Ngày |
CAF NC
|
Algeria
Burkina Faso
|
76 Ngày |