Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 6 | 9 | -1 | 27 | 7 | 32% |
Chủ | 11 | 6 | 2 | 3 | 5 | 20 | 5 | 55% |
Khách | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | 10 | 9% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% | |
Tất cả | 22 | 3 | 13 | 6 | -5 | 22 | 10 | 14% |
Chủ | 11 | 2 | 7 | 2 | -1 | 13 | 10 | 18% |
Khách | 11 | 1 | 6 | 4 | -4 | 9 | 10 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | 8 | 27% |
Chủ | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | 8 | 36% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | 8 | 18% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | 17% | |
Tất cả | 22 | 4 | 11 | 7 | -3 | 23 | 8 | 18% |
Chủ | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | 8 | 27% |
Khách | 11 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9 | 9 | 9% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHR D
|
Buri
Al-Ittifaq
Buri
Al-Ittifaq
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
BHR D
|
Al-Ittifaq
Buri
Al-Ittifaq
Buri
|
10 | 10 | 22 | 22 |
0
H
|
2/2.5
T
|
BHR D
|
Buri
Al-Ittifaq
Buri
Al-Ittifaq
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
BHR D
|
Al-Ittifaq
Buri
Al-Ittifaq
Buri
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BHR D
|
Al-Ittifaq
Buri
Al-Ittifaq
Buri
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BHR D
|
Buri
Al-Ittifaq
Buri
Al-Ittifaq
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHR D
|
Um Alhassam
Buri
Um Alhassam
Buri
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BHR D
|
Buri
Etehad Alreef
Buri
Etehad Alreef
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BHR D
|
Busaiteen
Buri
Busaiteen
Buri
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
BHR D
|
Buri
Qalali
Buri
Qalali
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHR D
|
Al-Budaiya
Buri
Al-Budaiya
Buri
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BHR D
|
Buri
Al Hala
Buri
Al Hala
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BHR D
|
Al-Tadhmon
Buri
Al-Tadhmon
Buri
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BHR D
|
Buri
Al-Ittifaq
Buri
Al-Ittifaq
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
BHR D
|
Buri
Al-Ittihad (BHR)
Buri
Al-Ittihad (BHR)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BHR D
|
Isa Town
Buri
Isa Town
Buri
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BHR Cup
|
Buri
Sitra
Buri
Sitra
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
BHR Cup
|
Al-Tadhmon
Buri
Al-Tadhmon
Buri
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BHR D
|
Buri
Al Hidd
Buri
Al Hidd
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BHR D
|
Buri
Um Alhassam
Buri
Um Alhassam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BHR D
|
Etehad Alreef
Buri
Etehad Alreef
Buri
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BHR D
|
Buri
Busaiteen
Buri
Busaiteen
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BHR D
|
Qalali
Buri
Qalali
Buri
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BHR D
|
Buri
Al-Budaiya
Buri
Al-Budaiya
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BHR D
|
Al Hala(N)
Buri
Al Hala(N)
Buri
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BHR D
|
Buri
Al-Tadhmon
Buri
Al-Tadhmon
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHR D
|
Al-Ittifaq
Isa Town
Al-Ittifaq
Isa Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHR D
|
Al-Budaiya
Al-Ittifaq
Al-Budaiya
Al-Ittifaq
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
BHR D
|
Al-Ittifaq
Al Hidd
Al-Ittifaq
Al Hidd
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BHR D
|
Al Hala
Al-Ittifaq
Al Hala
Al-Ittifaq
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHR D
|
Al-Ittifaq
Um Alhassam
Al-Ittifaq
Um Alhassam
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BHR D
|
Al-Tadhmon
Al-Ittifaq
Al-Tadhmon
Al-Ittifaq
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHR D
|
Al-Ittifaq(N)
Etehad Alreef
Al-Ittifaq(N)
Etehad Alreef
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BHR D
|
Buri
Al-Ittifaq
Buri
Al-Ittifaq
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
BHR D
|
Al-Ittifaq
Busaiteen
Al-Ittifaq
Busaiteen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BHR D
|
Al-Ittihad (BHR)
Al-Ittifaq
Al-Ittihad (BHR)
Al-Ittifaq
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
BHR Cup
|
Al-Ittifaq
Al-Ahli(BHR)
Al-Ittifaq
Al-Ahli(BHR)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BHR Cup
|
Al-Ittifaq
Isa Town
Al-Ittifaq
Isa Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BHR D
|
Al-Ittifaq
Qalali
Al-Ittifaq
Qalali
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
BHR D
|
Isa Town
Al-Ittifaq
Isa Town
Al-Ittifaq
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BHR D
|
Al-Ittifaq
Al-Budaiya
Al-Ittifaq
Al-Budaiya
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BHR D
|
Al Hidd
Al-Ittifaq
Al Hidd
Al-Ittifaq
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BHR D
|
Al-Ittifaq
Al Hala
Al-Ittifaq
Al Hala
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BHR D
|
Um Alhassam
Al-Ittifaq
Um Alhassam
Al-Ittifaq
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
BHR D
|
Al-Ittifaq(N)
Al-Tadhmon
Al-Ittifaq(N)
Al-Tadhmon
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BHR D
|
Etehad Alreef
Al-Ittifaq
Etehad Alreef
Al-Ittifaq
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 8
-
1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Buri |
||
---|---|---|
BHR D
|
Al Hala
Buri
|
10 Ngày |
BHR D
|
Buri
Busaiteen
|
18 Ngày |
BHR D
|
Isa Town
Buri
|
38 Ngày |
Al-Ittifaq |
||
---|---|---|
BHR D
|
Al-Ittifaq
Al-Ittihad (BHR)
|
10 Ngày |
BHR D
|
Manama Club
Al-Ittifaq
|
19 Ngày |
BHR D
|
Al-Ittifaq
Qalali
|
37 Ngày |