Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Trung Quốc
U23 Thái Lan
U23 Trung Quốc
U23 Thái Lan
|
01 | 01 | 31 | 31 |
|
|
INT FRL
|
U23 Trung Quốc
U23 Thái Lan
U23 Trung Quốc
U23 Thái Lan
|
31 | 31 | 42 | 42 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AGS
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Trung Quốc
U23 Thái Lan(N)
U23 Trung Quốc
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
INT CF
|
U23 Thái Lan
U23 Trung Quốc
U23 Thái Lan
U23 Trung Quốc
|
21 | 21 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Trung Quốc
U23 Thái Lan
U23 Trung Quốc
U23 Thái Lan
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
AFC U23
|
U23 Australia(N)
U23 Trung Quốc
U23 Australia(N)
U23 Trung Quốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AFC U23
|
Northern Mariana Island U23(N)
U23 Trung Quốc
Northern Mariana Island U23(N)
U23 Trung Quốc
|
01 | 010 | 01 | 010 |
|
|
AFC U23
|
U23 Trung Quốc
U23 Timor Leste
U23 Trung Quốc
U23 Timor Leste
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
AFC U23
|
U23 UAE(N)
U23 Trung Quốc
U23 UAE(N)
U23 Trung Quốc
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Trung Quốc(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc(N)
U23 Hàn Quốc
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Trung Quốc
U23 Nhật Bản(N)
U23 Trung Quốc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Trung Quốc
U23 Qatar
U23 Trung Quốc
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
U23 Trung Quốc
U23 Malaysia
U23 Trung Quốc
U23 Malaysia
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U23 Trung Quốc
U23 Malaysia
U23 Trung Quốc
U23 Malaysia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Trung Quốc
U23 Tajikistan
U23 Trung Quốc
U23 Tajikistan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
U23 Trung Quốc
U23 Tajikistan
U23 Trung Quốc
U23 Tajikistan
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Qatar
U23 Trung Quốc
U23 Qatar
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Bangladesh
U23 Trung Quốc
U23 Bangladesh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
AGS
|
U23 Myanmar
U23 Trung Quốc
U23 Myanmar
U23 Trung Quốc
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
U23 Trung Quốc
U23 Ấn Độ
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Trung Quốc
U23 Thái Lan
U23 Trung Quốc
U23 Thái Lan
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan
U23 Malaysia
U23 Thái Lan
U23 Malaysia
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
|
2.5/3
T
|
AFC U23
|
U23 Lebanon(N)
U23 Thái Lan
U23 Lebanon(N)
U23 Thái Lan
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan
U23 Mông Cổ
U23 Thái Lan
U23 Mông Cổ
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
AFF C U23
|
U23 Philippines(N)
U23 Thái Lan
U23 Philippines(N)
U23 Thái Lan
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
AFF C U23
|
U23 Indonesia
U23 Thái Lan
U23 Indonesia
U23 Thái Lan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
AFF C U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Myanmar
U23 Thái Lan(N)
U23 Myanmar
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AFF C U23
|
U23 Timor Leste(N)
U23 Thái Lan
U23 Timor Leste(N)
U23 Thái Lan
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
U23 UAE
U23 Thái Lan
U23 UAE
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan
Hong Kong U23
U23 Thái Lan
Hong Kong U23
|
03 | 2 3 | 03 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
U23 Thái Lan(N)
Croatia U21
U23 Thái Lan(N)
Croatia U21
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
U23 Qatar
U23 Thái Lan
U23 Qatar
U23 Thái Lan
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U20 UAE(N)
U23 Thái Lan
U20 UAE(N)
U23 Thái Lan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Tajikistan
U23 Thái Lan(N)
U23 Tajikistan
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Thái Lan(N)
U23 Saudi Arabia
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Iraq(N)
U23 Thái Lan
U23 Iraq(N)
U23 Thái Lan
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WAFF U23
|
U23 UAE(N)
U23 Thái Lan
U23 UAE(N)
U23 Thái Lan
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WAFF U23
|
U23 Thái Lan(N)
U23 Jordan
U23 Thái Lan(N)
U23 Jordan
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WAFF U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Thái Lan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Thái Lan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AGS
|
U23 Iran(N)
U23 Thái Lan
U23 Iran(N)
U23 Thái Lan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 22
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.2
-
9 Tổng số mất bàn 13
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
U23 Trung Quốc |
||
---|---|---|
AFC U23
|
U23 Iraq
U23 Trung Quốc
|
86 Ngày |
AFC U23
|
U23 Trung Quốc
U23 Australia
|
89 Ngày |
AFC U23
|
U23 Thái Lan
U23 Trung Quốc
|
92 Ngày |
U23 Thái Lan |
||
---|---|---|
AFC U23
|
U23 Australia
U23 Thái Lan
|
87 Ngày |
AFC U23
|
U23 Thái Lan
U23 Iraq
|
90 Ngày |
AFC U23
|
U23 Thái Lan
U23 Trung Quốc
|
92 Ngày |