Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
|
10 | 10 | 40 | 40 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
WAFF U23
|
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Saudi Arabia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0.5/1
T
|
2.5
X
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
|
2.5
X
|
Olympic
|
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
T
|
2/2.5
X
|
Olympic
|
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U21 Nga
U23 Saudi Arabia
U21 Nga
U23 Saudi Arabia
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
INT FRL
|
U21 Nga
U23 Saudi Arabia
U21 Nga
U23 Saudi Arabia
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Nhật Bản
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Nhật Bản
|
12 | 15 | 12 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U23 Uzbekistan
U23 Saudi Arabia
U23 Uzbekistan
U23 Saudi Arabia
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
TOUT
|
Đan Mạch U20(N)
U23 Saudi Arabia
Đan Mạch U20(N)
U23 Saudi Arabia
|
13 | 34 | 13 | 34 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TOUT
|
U23 Saudi Arabia(N)
Mali U20
U23 Saudi Arabia(N)
Mali U20
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
TOUT
|
Panama U20(N)
U23 Saudi Arabia
Panama U20(N)
U23 Saudi Arabia
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
WAFF U23
|
U23 Kuwait(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Kuwait(N)
U23 Saudi Arabia
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
WAFF U23
|
U23 UAE(N)
U23 Saudi Arabia
U23 UAE(N)
U23 Saudi Arabia
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
WAFF U23
|
U23 Oman
U23 Saudi Arabia
U23 Oman
U23 Saudi Arabia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
TOUT
|
U23 Saudi Arabia(N)
Panama U23
U23 Saudi Arabia(N)
Panama U23
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
TOUT
|
Ivory Coast U20(N)
U23 Saudi Arabia
Ivory Coast U20(N)
U23 Saudi Arabia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
TOUT
|
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
Pháp U20
U23 Saudi Arabia
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
TOUT
|
U23 Mexico
U23 Saudi Arabia
U23 Mexico
U23 Saudi Arabia
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
TOUT
|
Hàn Quốc U21
U23 Saudi Arabia
Hàn Quốc U21
U23 Saudi Arabia
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Uzbekistan(N)
U23 Saudi Arabia
U23 Uzbekistan(N)
U23 Saudi Arabia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
AFC U23
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Iraq
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Iraq
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
3
X
|
AFC U23
|
U23 Lào(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Lào(N)
U23 Hàn Quốc
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
T
H
|
5.5
2/2.5
T
X
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Macau
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Macau
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
INT FRL
|
U23 Hàn Quốc
U23 Australia
U23 Hàn Quốc
U23 Australia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Indonesia
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
AFC U23
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
AFC U23
|
U23 Trung Quốc(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc(N)
U23 Hàn Quốc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 UAE
U23 Hàn Quốc(N)
U23 UAE
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia(N)
U23 Hàn Quốc
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
WAFF U23
|
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Australia(N)
U23 Hàn Quốc
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
WAFF U23
|
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
WAFF U23
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Thái Lan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Thái Lan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U23 Hàn Quốc
Arka Gdynia
U23 Hàn Quốc
Arka Gdynia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
Fakel Voronezh(N)
U23 Hàn Quốc
Fakel Voronezh(N)
U23 Hàn Quốc
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
U23 Hàn Quốc
Nyiregyhaza
U23 Hàn Quốc
Nyiregyhaza
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Nhật Bản
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Nhật Bản
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Uzbekistan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Uzbekistan
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kyrgyzstan
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Kyrgyzstan
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
T
B
|
4.5
2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 19
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.9
-
23 Tổng số mất bàn 7
-
2.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
U23 Saudi Arabia |
||
---|---|---|
AFC U23
|
U23 Saudi Arabia
U23 Kyrgyzstan
|
84 Ngày |
AFC U23
|
U23 Jordan
U23 Saudi Arabia
|
87 Ngày |
AFC U23
|
U23 Saudi Arabia
U23 Việt Nam
|
90 Ngày |
U23 Hàn Quốc |
||
---|---|---|
AFC U23
|
U23 Hàn Quốc
U23 Iran
|
85 Ngày |
AFC U23
|
U23 Lebanon
U23 Hàn Quốc
|
88 Ngày |
AFC U23
|
U23 Uzbekistan
U23 Hàn Quốc
|
91 Ngày |