So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 2 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 2 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% | |
Tất cả | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 2 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 3 | 67% |
Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALB D2
|
KF Laci
Apolonia Fier
KF Laci
Apolonia Fier
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2
H
|
ALB D2
|
Skenderbeu Korce
KF Laci
Skenderbeu Korce
KF Laci
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALB D2
|
KF Laci
KS Korabi Peshkopi
KF Laci
KS Korabi Peshkopi
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2
H
|
ALB D2
|
Pogradeci
KF Laci
Pogradeci
KF Laci
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ALB D2
|
KF Laci
Kastrioti Kruje
KF Laci
Kastrioti Kruje
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ALB D2
|
KS Iliria Fushe
KF Laci
KS Iliria Fushe
KF Laci
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
KF Laci
FK Vora
KF Laci
FK Vora
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT CF
|
KF Laci
Vllaznia Shkoder
KF Laci
Vllaznia Shkoder
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
KS Korabi Peshkopi
KF Laci
KS Korabi Peshkopi
KF Laci
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
KF Tirana
KF Laci
KF Tirana
KF Laci
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
ALB D1
|
Vllaznia Shkoder
KF Laci
Vllaznia Shkoder
KF Laci
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ALB D1
|
KF Laci
KS Dinamo Tirana
KF Laci
KS Dinamo Tirana
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALB D1
|
Teuta Durres
KF Laci
Teuta Durres
KF Laci
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
1.5/2
0.5
X
X
|
ALB D1
|
KF Laci
Skenderbeu Korce
KF Laci
Skenderbeu Korce
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALB D1
|
Partizani Tirana
KF Laci
Partizani Tirana
KF Laci
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALB D1
|
KF Laci
KS Elbasani
KF Laci
KS Elbasani
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALB D1
|
KS Bylis
KF Laci
KS Bylis
KF Laci
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALB D1
|
KF Laci
Egnatia
KF Laci
Egnatia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALB D1
|
KF Tirana
KF Laci
KF Tirana
KF Laci
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ALB D1
|
KF Laci
Vllaznia Shkoder
KF Laci
Vllaznia Shkoder
|
20 | 22 | 20 | 22 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALB Cup
|
Apolonia Fier
Kelcyra
Apolonia Fier
Kelcyra
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 0
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0
-
12 Tổng số mất bàn 3
-
1.2 Trung bình mất bàn 3
-
50% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 100%
3 trận sắp tới
KF Laci |
||
---|---|---|
ALB D2
|
KS Perparimi Kukesi
KF Laci
|
5 Ngày |
ALB D2
|
KF Laci
Burreli
|
11 Ngày |
ALB D2
|
Luftetari
KF Laci
|
15 Ngày |