Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ
Úc
Mỹ
Úc
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Mỹ(N)
Úc
Mỹ(N)
Úc
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
T
|
2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ
Ecuador
Mỹ
Ecuador
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Mỹ
Nhật Bản
Mỹ
Nhật Bản
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Mỹ
Hàn Quốc
Mỹ
Hàn Quốc
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CGC
|
Mỹ
Mexico
Mỹ
Mexico
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
CGC
|
Mỹ
Guatemala
Mỹ
Guatemala
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CGC
|
Mỹ
Costa Rica
Mỹ
Costa Rica
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CGC
|
Mỹ
Haiti
Mỹ
Haiti
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CGC
|
Ả Rập Xê Út(N)
Mỹ
Ả Rập Xê Út(N)
Mỹ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CGC
|
Mỹ
Trinidad & Tobago
Mỹ
Trinidad & Tobago
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ
Thụy Sĩ
Mỹ
Thụy Sĩ
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Mỹ
Thổ Nhĩ Kỳ
Mỹ
Thổ Nhĩ Kỳ
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Canada
Mỹ
Canada
Mỹ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Mỹ
Panama
Mỹ
Panama
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ
Costa Rica
Mỹ
Costa Rica
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Mỹ
Venezuela
Mỹ
Venezuela
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Mỹ
Jamaica
Mỹ
Jamaica
|
30 | 42 | 30 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Jamaica
Mỹ
Jamaica
Mỹ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Mexico
Mỹ
Mexico
Mỹ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
X
|
INT FRL
|
Mỹ
Panama
Mỹ
Panama
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Mỹ
New Zealand
Mỹ
New Zealand
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Canada
Úc
Canada
Úc
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
New Zealand
Úc
New Zealand
Úc
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Úc
New Zealand
Úc
New Zealand
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Ả Rập Xê Út
Úc
Ả Rập Xê Út
Úc
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Úc
Nhật Bản
Úc
Nhật Bản
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Trung Quốc
Úc
Trung Quốc
Úc
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Úc
Indonesia
Úc
Indonesia
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIFA WCQL
|
Bahrain
Úc
Bahrain
Úc
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFA WCQL
|
Úc
Ả Rập Xê Út
Úc
Ả Rập Xê Út
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Nhật Bản
Úc
Nhật Bản
Úc
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
X
|
FIFA WCQL
|
Úc
Trung Quốc
Úc
Trung Quốc
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
B
|
2.5/3
T
|
FIFA WCQL
|
Indonesia
Úc
Indonesia
Úc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Úc
Bahrain
Úc
Bahrain
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Úc
Palestine
Úc
Palestine
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Bangladesh
Úc
Bangladesh
Úc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
FIFA WCQL
|
Liban(N)
Úc
Liban(N)
Úc
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FIFA WCQL
|
Úc
Liban
Úc
Liban
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AFC
|
Úc(N)
Hàn Quốc
Úc(N)
Hàn Quốc
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
AFC
|
Úc(N)
Indonesia
Úc(N)
Indonesia
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AFC
|
Úc(N)
Uzbekistan
Úc(N)
Uzbekistan
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
13 Tổng số mất bàn 6
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.6
-
50% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 0%