Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Albania
Jordan
Albania
Jordan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WCPEU
|
Serbia
Albania
Serbia
Albania
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
WCPEU
|
Albania
Latvia
Albania
Latvia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Gibraltar
Albania
Gibraltar
Albania
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
WCPEU
|
Latvia
Albania
Latvia
Albania
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
WCPEU
|
Albania
Serbia
Albania
Serbia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
WCPEU
|
Albania
Andorra
Albania
Andorra
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
WCPEU
|
Anh
Albania
Anh
Albania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA NL
|
Albania
Ukraine
Albania
Ukraine
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA NL
|
Albania
Cộng hòa Séc
Albania
Cộng hòa Séc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Georgia
Albania
Georgia
Albania
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
X
|
UEFA NL
|
Cộng hòa Séc
Albania
Cộng hòa Séc
Albania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
X
|
UEFA NL
|
Albania
Georgia
Albania
Georgia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
UEFA NL
|
Ukraine(N)
Albania
Ukraine(N)
Albania
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
2/2.5
T
|
UEFA RC
|
Albania
Central Scotland Region
Albania
Central Scotland Region
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
EURO Cup
|
Albania(N)
Tây Ban Nha
Albania(N)
Tây Ban Nha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
EURO Cup
|
Croatia(N)
Albania
Croatia(N)
Albania
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
EURO Cup
|
Ý(N)
Albania
Ý(N)
Albania
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Albania(N)
Azerbaijan
Albania(N)
Azerbaijan
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Albania(N)
Liechtenstein
Albania(N)
Liechtenstein
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Thụy Điển
Albania
Thụy Điển
Albania
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Bolivia(N)
Jordan
Bolivia(N)
Jordan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Jordan
Cộng hòa Dominican
Jordan
Cộng hòa Dominican
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
2.5
T
|
INT FRL
|
Nga
Jordan
Nga
Jordan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Iraq
Jordan
Iraq
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Oman
Jordan
Oman
Jordan
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Ả Rập Xê Út
Jordan
Ả Rập Xê Út
Jordan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Hàn Quốc
Jordan
Hàn Quốc
Jordan
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Palestine
Jordan
Palestine
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Jordan
Triều Tiên
Jordan
Triều Tiên
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Uzbekistan(N)
Jordan
Uzbekistan(N)
Jordan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
Zenit St.Petersburg(N)
Jordan
Zenit St.Petersburg(N)
Jordan
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Zenit St.Petersburg
Jordan
Zenit St.Petersburg
Jordan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
FIFA WCQL
|
Kuwait
Jordan
Kuwait
Jordan
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
FIFA WCQL
|
Iraq
Jordan
Iraq
Jordan
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Oman
Jordan
Oman
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
|
2/2.5
T
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Hàn Quốc
Jordan
Hàn Quốc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
X
|
FIFA WCQL
|
Palestine(N)
Jordan
Palestine(N)
Jordan
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
FIFA WCQL
|
Jordan
Kuwait
Jordan
Kuwait
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Jordan
Triều Tiên
Jordan
Triều Tiên
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Jordan
Triều Tiên
Jordan
Triều Tiên
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
5 Tổng số mất bàn 7
-
0.5 Trung bình mất bàn 0.7
-
50% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 40%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Albania |
||
---|---|---|
WCPEU
|
Andorra
Albania
|
30 Ngày |
WCPEU
|
Albania
Anh
|
33 Ngày |