Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Bắc Ireland U19
Thụy Sĩ U19
Bắc Ireland U19
Thụy Sĩ U19
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
Bắc Ireland U19
Thụy Sĩ U19
Bắc Ireland U19
Thụy Sĩ U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UEFA U19
|
Thụy Sĩ U19(N)
Bắc Ireland U19
Thụy Sĩ U19(N)
Bắc Ireland U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Bắc Ireland U19
Thụy Sĩ U19
Bắc Ireland U19
Thụy Sĩ U19
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Pháp U19(N)
Thụy Sĩ U19
Pháp U19(N)
Thụy Sĩ U19
|
22 | 53 | 22 | 53 |
|
|
INT FRL
|
Wales U19(N)
Thụy Sĩ U19
Wales U19(N)
Thụy Sĩ U19
|
12 | 25 | 12 | 25 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U19
Thụy Sĩ U19
Phần Lan U19
Thụy Sĩ U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2.5/3
X
|
INT FRL
|
Canada U19
Thụy Sĩ U19
Canada U19
Thụy Sĩ U19
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Thụy Sĩ U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Thụy Sĩ U19
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Thụy Sĩ U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Thụy Sĩ U19
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
UEFA U19
|
U19 San Marino(N)
Thụy Sĩ U19
U19 San Marino(N)
Thụy Sĩ U19
|
04 | 04 | 04 | 04 |
B
|
5
X
|
UEFA U19
|
U19 Séc(N)
Thụy Sĩ U19
U19 Séc(N)
Thụy Sĩ U19
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
X
|
UEFA U19
|
Thụy Sĩ U19
Phần Lan U19
Thụy Sĩ U19
Phần Lan U19
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5
X
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine
|
22 | 22 | 22 | 22 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ukraine(N)
Thụy Sĩ U19
U19 Ukraine(N)
Thụy Sĩ U19
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
UEFA U19
|
Thụy Sĩ U19
U19 Macedonia North
Thụy Sĩ U19
U19 Macedonia North
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
Thụy Sĩ U19(N)
U19 Latvia
Thụy Sĩ U19(N)
U19 Latvia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Liechtenstein U19(N)
Thụy Sĩ U19
Liechtenstein U19(N)
Thụy Sĩ U19
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Ý(N)
Thụy Sĩ U19
U19 Ý(N)
Thụy Sĩ U19
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Thụy Sĩ U19(N)
U19 Thụy Điển
Thụy Sĩ U19(N)
U19 Thụy Điển
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT FRL
|
Pháp U19(N)
Thụy Sĩ U19
Pháp U19(N)
Thụy Sĩ U19
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch
Thụy Sĩ U19
U19 Đan Mạch
Thụy Sĩ U19
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
Hà Lan U19
Thụy Sĩ U19
Hà Lan U19
Thụy Sĩ U19
|
21 | 43 | 21 | 43 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Mỹ U19(N)
Bắc Ireland U19
Mỹ U19(N)
Bắc Ireland U19
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA U19
|
U19 Albania
Bắc Ireland U19
U19 Albania
Bắc Ireland U19
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Israel(N)
Bắc Ireland U19
U19 Israel(N)
Bắc Ireland U19
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
UEFA U19
|
Bắc Ireland U19(N)
U19 Đan Mạch
Bắc Ireland U19(N)
U19 Đan Mạch
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Thụy Điển
Bắc Ireland U19
U19 Thụy Điển
Bắc Ireland U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
U19 Na Uy
Bắc Ireland U19
U19 Na Uy
Bắc Ireland U19
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy
Bắc Ireland U19
U19 Na Uy
Bắc Ireland U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
Bắc Ireland U19
U19 Ý
Bắc Ireland U19
U19 Ý
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA U19
|
Bắc Ireland U19
U19 Ukraine
Bắc Ireland U19
U19 Ukraine
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U19
U19 Slovakia
Bắc Ireland U19
U19 Slovakia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U19
U19 Slovakia
Bắc Ireland U19
U19 Slovakia
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U19
Bồ Đào Nha U19
Bắc Ireland U19
Bồ Đào Nha U19
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U19
U19 Séc
Bắc Ireland U19
U19 Séc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Bắc Ireland U19
U19 Hungary
Bắc Ireland U19
U19 Hungary
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U19 Ý
Bắc Ireland U19
U19 Ý
Bắc Ireland U19
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Bắc Ireland U19(N)
U19 Na Uy
Bắc Ireland U19(N)
U19 Na Uy
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Romania(N)
Bắc Ireland U19
U19 Romania(N)
Bắc Ireland U19
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U19
|
Pháp U19
Bắc Ireland U19
Pháp U19
Bắc Ireland U19
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Moldova(N)
Bắc Ireland U19
U19 Moldova(N)
Bắc Ireland U19
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19
Bắc Ireland U19
Hà Lan U19
Bắc Ireland U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 3
-
2.5 Trung bình ghi bàn 0.3
-
15 Tổng số mất bàn 21
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.1
-
60% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Thụy Sĩ U19 |
||
---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Thụy Điển
Thụy Sĩ U19
|
29 Ngày |
UEFA U19
|
Thụy Sĩ U19
U19 San Marino
|
32 Ngày |
UEFA U19
|
Thụy Sĩ U19
U19 Đan Mạch
|
35 Ngày |
Bắc Ireland U19 |
||
---|---|---|
UEFA U19
|
Malta(U19)
Bắc Ireland U19
|
29 Ngày |
UEFA U19
|
Bắc Ireland U19
U19 Azerbaijan
|
32 Ngày |
UEFA U19
|
Bắc Ireland U19
U19 Séc
|
35 Ngày |