Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
Ba Lan U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Ba Lan U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
UEFA U19
|
Ba Lan U19(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Ba Lan U19(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Ba Lan U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Ba Lan U19
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
|
2.5/3
T
|
UEFA U19
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Ba Lan U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Ba Lan U19
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0.5/1
T
|
3
T
|
INT CF
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Ba Lan U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Ba Lan U19
|
11 | 11 | 12 | 12 |
1/1.5
T
|
2.5/3
T
|
INT CF
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Ba Lan U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Ba Lan U19
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
|
2.5/3
X
|
INT CF
|
Ba Lan U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Ba Lan U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Ba Lan U19(N)
U19 Đan Mạch
Ba Lan U19(N)
U19 Đan Mạch
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Croatia U19
Ba Lan U19
Croatia U19
Ba Lan U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ba Lan U19
U19 Azerbaijan
Ba Lan U19
U19 Azerbaijan
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Slovenia U19
Ba Lan U19
Slovenia U19
Ba Lan U19
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Ba Lan U19
Faroe Islands U19
Ba Lan U19
Faroe Islands U19
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Slovakia(N)
Ba Lan U19
U19 Slovakia(N)
Ba Lan U19
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
UEFA U19
|
Ba Lan U19(N)
Montenegro U19
Ba Lan U19(N)
Montenegro U19
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
Ba Lan U19
U19 Georgia
Ba Lan U19
U19 Georgia
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Ba Lan U19(N)
U19 Romania
Ba Lan U19(N)
U19 Romania
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
U19 Séc(N)
Ba Lan U19
U19 Séc(N)
Ba Lan U19
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Bồ Đào Nha U19(N)
Ba Lan U19
Bồ Đào Nha U19(N)
Ba Lan U19
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Ba Lan U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Ba Lan U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2.5/3
T
|
UEFA U19
|
Ba Lan U19
Gibraltar U19
Ba Lan U19
Gibraltar U19
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
|
7
X
|
UEFA U19
|
Malta(U19)
Ba Lan U19
Malta(U19)
Ba Lan U19
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
|
4
T
|
INT FRL
|
Pháp U19(N)
Ba Lan U19
Pháp U19(N)
Ba Lan U19
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
Slovenia U19
Ba Lan U19
Slovenia U19
Ba Lan U19
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
U19 Kazakhstan(N)
Ba Lan U19
U19 Kazakhstan(N)
Ba Lan U19
|
02 | 02 | 02 | 02 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
UEFA U19
|
Ba Lan U19
Đức U19
Ba Lan U19
Đức U19
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Ba Lan U19
U19 Kazakhstan
Ba Lan U19
U19 Kazakhstan
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA U19
|
U19 Macedonia North
Ba Lan U19
U19 Macedonia North
Ba Lan U19
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Thụy Điển(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Thụy Điển(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
INT FRL
|
U19 Đan Mạch(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Đan Mạch(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA U19
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Wales U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Wales U19
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Anh(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Bồ Đào Nha U19(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Bồ Đào Nha U19(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT FRL
|
Croatia U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Croatia U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT FRL
|
U19 Latvia(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Latvia(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Thụy Sĩ U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Thụy Sĩ U19
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Thụy Sĩ U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Thụy Sĩ U19
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
UEFA U19
|
Ba Lan U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Ba Lan U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
|
2.5/3
T
|
UEFA U19
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19(N)
Malta(U19)
Thổ Nhĩ Kỳ U19(N)
Malta(U19)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
4
X
|
UEFA U19
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Gibraltar U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Gibraltar U19
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
|
5
T
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Albania
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Albania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Albania
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Albania
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Na Uy
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Na Uy
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19(N)
U19 Đan Mạch
Thổ Nhĩ Kỳ U19(N)
U19 Đan Mạch
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19(N)
Tây Ban Nha U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19(N)
Tây Ban Nha U19
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Pháp U19(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Pháp U19(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT FRL
|
U19 Kazakhstan(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Kazakhstan(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT FRL
|
U19 Azerbaijan(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Azerbaijan(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 15
-
2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
5 Tổng số mất bàn 25
-
0.5 Trung bình mất bàn 2.5
-
60% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 40%
-
30% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Ba Lan U19 |
||
---|---|---|
UEFA U19
|
U19 BosniaHerzegovina
Ba Lan U19
|
29 Ngày |
UEFA U19
|
Ba Lan U19
U19 Moldova
|
32 Ngày |
UEFA U19
|
Ba Lan U19
U19 Ý
|
35 Ngày |
Thổ Nhĩ Kỳ U19 |
||
---|---|---|
UEFA U19
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Liechtenstein U19
|
29 Ngày |
UEFA U19
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Belarus
|
32 Ngày |
UEFA U19
|
U19 Hy Lạp
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
35 Ngày |