Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Thụy Điển U18
Ukraine U18
Thụy Điển U18
Ukraine U18
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT CF
|
Thụy Điển U18(N)
Ukraine U18
Thụy Điển U18(N)
Ukraine U18
|
21 | 21 | 33 | 33 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Wales U18(N)
Ukraine U18
Wales U18(N)
Ukraine U18
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Croatia U18
Ukraine U18
Croatia U18
Ukraine U18
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT FRL
|
Ukraine U18(N)
Denmark U18
Ukraine U18(N)
Denmark U18
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U18
Ukraine U18
Thụy Điển U18
Ukraine U18
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Na Uy U18(N)
Ukraine U18
Na Uy U18(N)
Ukraine U18
|
12 | 16 | 12 | 16 |
|
|
INT FRL
|
U18 Slovakia
Ukraine U18
U18 Slovakia
Ukraine U18
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT FRL
|
Turkey U18
Ukraine U18
Turkey U18
Ukraine U18
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U18
Ukraine U18
Mỹ U18
Ukraine U18
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
INT FRL
|
Armenia U18
Ukraine U18
Armenia U18
Ukraine U18
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Armenia U18
Ukraine U18
Armenia U18
Ukraine U18
|
04 | 15 | 04 | 15 |
|
|
INT CF
|
Czech Republic U18
Ukraine U18
Czech Republic U18
Ukraine U18
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
FYR Macedonia U18(N)
Ukraine U18
FYR Macedonia U18(N)
Ukraine U18
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
U18 Slovakia(N)
Ukraine U18
U18 Slovakia(N)
Ukraine U18
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
INT FRL
|
U18 Nga(N)
Ukraine U18
U18 Nga(N)
Ukraine U18
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Ukraine U18(N)
Croatia U18
Ukraine U18(N)
Croatia U18
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT FRL
|
Ukraine U18(N)
Spain U18
Ukraine U18(N)
Spain U18
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Czech Republic U18(N)
Ukraine U18
Czech Republic U18(N)
Ukraine U18
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
INT FRL
|
Ukraine U18
Turkey U18
Ukraine U18
Turkey U18
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT FRL
|
Ukraine U18
Turkey U18
Ukraine U18
Turkey U18
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Bulgaria U18
Ukraine U18
Bulgaria U18
Ukraine U18
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Croatia U18
Thụy Điển U18
Croatia U18
Thụy Điển U18
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U18(N)
Wales U18
Thụy Điển U18(N)
Wales U18
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U18
Na Uy U18
Thụy Điển U18
Na Uy U18
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U18
Ukraine U18
Thụy Điển U18
Ukraine U18
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U18
Denmark U18
Thụy Điển U18
Denmark U18
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U18
Hungary U18
Thụy Điển U18
Hungary U18
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U18
Serbia U18
Thụy Điển U18
Serbia U18
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U18(N)
Ba Lan U18
Thụy Điển U18(N)
Ba Lan U18
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U18(N)
Austria U18
Thụy Điển U18(N)
Austria U18
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Scotland U19(N)
Thụy Điển U18
Scotland U19(N)
Thụy Điển U18
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Serbia U18
Thụy Điển U18
Serbia U18
Thụy Điển U18
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Serbia U18
Thụy Điển U18
Serbia U18
Thụy Điển U18
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U18(N)
Hà Lan U18
Thụy Điển U18(N)
Hà Lan U18
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U18(N)
England U18
Thụy Điển U18(N)
England U18
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U18
Denmark U18
Thụy Điển U18
Denmark U18
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U18
Bỉ U18
Thụy Điển U18
Bỉ U18
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Hungary U18
Thụy Điển U18
Hungary U18
Thụy Điển U18
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Thụy Điển U18
Romania U18
Thụy Điển U18
Romania U18
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
Na Uy U18(N)
Thụy Điển U18
Na Uy U18(N)
Thụy Điển U18
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U18
Thụy Điển U18
Hà Lan U18
Thụy Điển U18
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 15
-
2.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
70% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%