Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA U19
|
Wales U19
U19 Anh
Wales U19
U19 Anh
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Anh
Wales U19
U19 Anh
Wales U19
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Wales U19(N)
U19 Anh
Wales U19(N)
U19 Anh
|
10 | 10 | 32 | 32 |
-1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
U19 Bỉ
U19 Anh(N)
U19 Bỉ
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Anh
Hà Lan U19
U19 Anh
Hà Lan U19
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
|
3/3.5
T
|
INT FRL
|
Tây Ban Nha U19
U19 Anh
Tây Ban Nha U19
U19 Anh
|
21 | 33 | 21 | 33 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
U19 Ukraine
U19 Anh(N)
U19 Ukraine
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
|
30 | 42 | 30 | 42 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Đức U19(N)
U19 Anh
Đức U19(N)
U19 Anh
|
41 | 55 | 41 | 55 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
U19 Na Uy
U19 Anh(N)
U19 Na Uy
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
U19 Anh
Iceland U19
U19 Anh
Iceland U19
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
U19 Anh(N)
Thổ Nhĩ Kỳ U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
UEFA U19
|
Wales U19
U19 Anh
Wales U19
U19 Anh
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Bỉ(N)
U19 Anh
U19 Bỉ(N)
U19 Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
U19 Bulgaria
U19 Anh(N)
U19 Bulgaria
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA U19
|
U19 Anh(N)
U19 Lithuania
U19 Anh(N)
U19 Lithuania
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
Pháp U19
U19 Anh(N)
Pháp U19
|
32 | 42 | 32 | 42 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
Hà Lan U19(N)
U19 Anh
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3
T
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
U19 Anh(N)
Bồ Đào Nha U19
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Đức U19(N)
U19 Anh
Đức U19(N)
U19 Anh
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT FRL
|
Croatia U19
U19 Anh
Croatia U19
U19 Anh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U19 Anh(N)
U19 Ý
U19 Anh(N)
U19 Ý
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hà Lan U19(N)
Wales U19
Hà Lan U19(N)
Wales U19
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Wales U19(N)
Thụy Sĩ U19
Wales U19(N)
Thụy Sĩ U19
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
INT FRL
|
Wales U19
U19 Bỉ
Wales U19
U19 Bỉ
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
Wales U19
Áo U19
Wales U19
Áo U19
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
UEFA U19
|
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Wales U19
Thổ Nhĩ Kỳ U19
Wales U19
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
Bồ Đào Nha U19
Wales U19
Bồ Đào Nha U19
Wales U19
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Wales U19
U19 Anh
Wales U19
U19 Anh
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
U19 Séc(N)
Wales U19
U19 Séc(N)
Wales U19
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT FRL
|
Wales U19(N)
U19 Séc
Wales U19(N)
U19 Séc
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA U19
|
Liechtenstein U19(N)
Wales U19
Liechtenstein U19(N)
Wales U19
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
UEFA U19
|
Pháp U19(N)
Wales U19
Pháp U19(N)
Wales U19
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
UEFA U19
|
Wales U19
Scotland U19
Wales U19
Scotland U19
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
U19 Ý
Wales U19
U19 Ý
Wales U19
|
01 | 3 4 | 01 | 3 4 |
T
T
|
3/3.5
T
|
INT FRL
|
U19 Ý
Wales U19
U19 Ý
Wales U19
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
U19 Azerbaijan(N)
Wales U19
U19 Azerbaijan(N)
Wales U19
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Wales U19(N)
Turkmenistan U19
Wales U19(N)
Turkmenistan U19
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA U19
|
Montenegro U19
Wales U19
Montenegro U19
Wales U19
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA U19
|
U19 Anh
Wales U19
U19 Anh
Wales U19
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA U19
|
Wales U19
Áo U19
Wales U19
Áo U19
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Phần Lan U19
Wales U19
Phần Lan U19
Wales U19
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 17
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
17 Tổng số mất bàn 18
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%
3 trận sắp tới
U19 Anh |
||
---|---|---|
UEFA U19
|
U19 Anh
U19 Lithuania
|
29 Ngày |
UEFA U19
|
U19 Anh
U19 Latvia
|
32 Ngày |
UEFA U19
|
Scotland U19
U19 Anh
|
35 Ngày |