Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Ugyen Academy
BFF Academy U19
Ugyen Academy
BFF Academy U19
|
01 | 01 | 33 | 33 |
-0.5
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
BFF Academy U19
Ugyen Academy
BFF Academy U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Ugyen Academy
BFF Academy U19
Ugyen Academy
|
20 | 20 | 32 | 32 |
-2
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
BFF Academy U19
Ugyen Academy
BFF Academy U19
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Southern City
Ugyen Academy
Southern City
Ugyen Academy
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
|
4
T
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Ugyen Academy
Tsirang FC
Ugyen Academy
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Tensung FC
Ugyen Academy
Tensung FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
RTC FC
Ugyen Academy
RTC FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
|
4.5/5
X
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Samtse FC
Ugyen Academy
Samtse FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
BHU TL
|
Thimphu City
Ugyen Academy
Thimphu City
Ugyen Academy
|
22 | 62 | 22 | 62 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
BHU TL
|
Paro FC
Ugyen Academy
Paro FC
Ugyen Academy
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Ugyen Academy
RTC FC
Ugyen Academy
|
30 | 81 | 30 | 81 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Southern City
Ugyen Academy
Southern City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Ugyen Academy
Tensung FC
Ugyen Academy
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Tsirang FC
Ugyen Academy
Tsirang FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Paro FC
Ugyen Academy
Paro FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Transport United FC
Ugyen Academy
Transport United FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Samtse FC
Ugyen Academy
Samtse FC
Ugyen Academy
|
11 | 43 | 11 | 43 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Thimphu City
Ugyen Academy
Thimphu City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Thimphu FC
Ugyen Academy
Thimphu FC
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Southern City
Ugyen Academy
Southern City
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Daga United FC
Ugyen Academy
Daga United FC
|
31 | 103 | 31 | 103 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Samtse FC
Ugyen Academy
Samtse FC
Ugyen Academy
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Phuentsholing Heroes FC
Ugyen Academy
Phuentsholing Heroes FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
3
H
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Tsirang FC
BFF Academy U19
Tsirang FC
BFF Academy U19
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
BHU TL
|
Southern City
BFF Academy U19
Southern City
BFF Academy U19
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
|
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Paro FC
BFF Academy U19
Paro FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Transport United FC
BFF Academy U19
Transport United FC
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Samtse FC
BFF Academy U19
Samtse FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
BHU TL
|
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
|
03 | 1 6 | 03 | 1 6 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Thimphu City
BFF Academy U19
Thimphu City
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tsirang FC
BFF Academy U19
Tsirang FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
BFF Academy U19
RTC FC
BFF Academy U19
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Southern City
BFF Academy U19
Southern City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
BFF Academy U19
Paro FC
BFF Academy U19
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Transport United FC
BFF Academy U19
Transport United FC
BFF Academy U19
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
BHU TL
|
Samtse FC
BFF Academy U19
Samtse FC
BFF Academy U19
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Thimphu City
BFF Academy U19
Thimphu City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
BHU TL
|
Transport United FC
BFF Academy U19
Transport United FC
BFF Academy U19
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
B
|
4/4.5
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Tensung FC
BFF Academy U19
Tensung FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3/3.5
X
|
BHU TL
|
Daga United FC
BFF Academy U19
Daga United FC
BFF Academy U19
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
BFF Academy U19
Tsirang FC
BFF Academy U19
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
RTC FC
BFF Academy U19
RTC FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 25
-
2.2 Trung bình ghi bàn 2.5
-
26 Tổng số mất bàn 20
-
2.6 Trung bình mất bàn 2
-
50% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
50% TL thua 40%