Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Morocco U20(N)
Mỹ U20
Morocco U20(N)
Mỹ U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Morocco U20
Mỹ U20(N)
Morocco U20
|
21 | 21 | 41 | 41 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
Ý U20
Mỹ U20(N)
Ý U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
Nam Phi U20(N)
Mỹ U20
Nam Phi U20(N)
Mỹ U20
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
Pháp U20
Mỹ U20(N)
Pháp U20
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
FIFAWYC
|
Mỹ U20(N)
New Caledonia U20
Mỹ U20(N)
New Caledonia U20
|
70 | 91 | 70 | 91 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
INT FRL
|
Morocco U20(N)
Mỹ U20
Morocco U20(N)
Mỹ U20
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Morocco U20
Mỹ U20(N)
Morocco U20
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Colombia U20
Mỹ U20
Colombia U20
Mỹ U20
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20
Na Uy U20
Mỹ U20
Na Uy U20
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
U20 Nhật Bản
Mỹ U20(N)
U20 Nhật Bản
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Mexico U20
Mỹ U20(N)
Mexico U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Nashville(N)
Mỹ U20
Nashville(N)
Mỹ U20
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Pháp U20
Mỹ U20(N)
Pháp U20
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
U20 Hàn Quốc
Mỹ U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Mỹ U20
U20 Chi Lê
Mỹ U20
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT FRL
|
U20 Chi Lê
Mỹ U20
U20 Chi Lê
Mỹ U20
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
CNCF U20Q
|
Mexico U20
Mỹ U20
Mexico U20
Mỹ U20
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CNCF U20Q
|
Mỹ U20
Panama U20
Mỹ U20
Panama U20
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CNCF U20Q
|
Mỹ U20(N)
Guatemala U20
Mỹ U20(N)
Guatemala U20
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CNCF U20Q
|
Mỹ U20(N)
U20 Costa Rica
Mỹ U20(N)
U20 Costa Rica
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CNCF U20Q
|
U20 Cuba
Mỹ U20
U20 Cuba
Mỹ U20
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIFAWYC
|
Morocco U20(N)
U20 Hàn Quốc
Morocco U20(N)
U20 Hàn Quốc
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
FIFAWYC
|
Mexico U20(N)
Morocco U20
Mexico U20(N)
Morocco U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
FIFAWYC
|
Brazil U20(N)
Morocco U20
Brazil U20(N)
Morocco U20
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
FIFAWYC
|
Morocco U20(N)
Tây Ban Nha U20
Morocco U20(N)
Tây Ban Nha U20
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Morocco U20(N)
Mỹ U20
Morocco U20(N)
Mỹ U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Mỹ U20(N)
Morocco U20
Mỹ U20(N)
Morocco U20
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CAF U20
|
Nam Phi U20
Morocco U20
Nam Phi U20
Morocco U20
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Morocco U20
U20 Ai Cập
Morocco U20
U20 Ai Cập
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
CAF U20
|
Morocco U20
Sierra Leone U20
Morocco U20
Sierra Leone U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF U20
|
Tunisia U20
Morocco U20
Tunisia U20
Morocco U20
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CAF U20
|
Morocco U20
Nigeria U20
Morocco U20
Nigeria U20
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CAF U20
|
Kenya U20
Morocco U20
Kenya U20
Morocco U20
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ghana
Morocco U20
U20 Ghana
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
Sierra Leone U20
Morocco U20
Sierra Leone U20
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Morocco U20
U20 Ghana
Morocco U20
U20 Ghana
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF YCQ
|
Morocco U20
Libya U20
Morocco U20
Libya U20
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CAF YCQ
|
Algeria U20
Morocco U20
Algeria U20
Morocco U20
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CAF YCQ
|
Tunisia U20
Morocco U20
Tunisia U20
Morocco U20
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 9
-
2.5 Trung bình ghi bàn 0.9
-
6 Tổng số mất bàn 9
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 30%